Joy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ joy tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm joy tiếng Anh joy (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ joy

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

joy tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ joy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ joy tiếng Anh nghĩa là gì.

joy /dʤɔi/* danh từ- sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng=to jump for joy+ nhảy lên vì vui sướng=to someone's joy+ làm cho ai vui sướng- niềm vui=he is the joy and pride of his mother+ nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó* nội động từ- (thơ ca) vui mừng, vui sướng- (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng

Thuật ngữ liên quan tới joy

  • observatory tiếng Anh là gì?
  • dethroning tiếng Anh là gì?
  • preaching-station tiếng Anh là gì?
  • altos tiếng Anh là gì?
  • cognomina tiếng Anh là gì?
  • abnormity tiếng Anh là gì?
  • mail-train tiếng Anh là gì?
  • preconditions tiếng Anh là gì?
  • waggon-road tiếng Anh là gì?
  • polarizability tiếng Anh là gì?
  • blastopore tiếng Anh là gì?
  • printing-office tiếng Anh là gì?
  • oxydate tiếng Anh là gì?
  • dozing tiếng Anh là gì?
  • mammography tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của joy trong tiếng Anh

joy có nghĩa là: joy /dʤɔi/* danh từ- sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng=to jump for joy+ nhảy lên vì vui sướng=to someone's joy+ làm cho ai vui sướng- niềm vui=he is the joy and pride of his mother+ nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó* nội động từ- (thơ ca) vui mừng, vui sướng- (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng

Đây là cách dùng joy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ joy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

joy /dʤɔi/* danh từ- sự vui mừng tiếng Anh là gì? sự hân hoan tiếng Anh là gì? sự vui sướng=to jump for joy+ nhảy lên vì vui sướng=to someone's joy+ làm cho ai vui sướng- niềm vui=he is the joy and pride of his mother+ nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó* nội động từ- (thơ ca) vui mừng tiếng Anh là gì? vui sướng- (thơ ca) làm vui mừng tiếng Anh là gì? làm vui sướng

Từ khóa » Joy Trong Tiếng Anh Là Gì