Nghĩa Của Từ : Joy | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: joy Best translation match:
English Vietnamese
joy * danh từ - sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng =to jump for joy+ nhảy lên vì vui sướng =to someone's joy+ làm cho ai vui sướng - niềm vui =he is the joy and pride of his mother+ nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó * nội động từ - (thơ ca) vui mừng, vui sướng - (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng
Probably related with:
English Vietnamese
joy bèn có sự vui mừng ; chào mừng ; chơi ; cách vui mừng ; cũng vui lòng ; cả niềm vui ; do vui sướng ; hoan lạc ; hân hoan ; hưởng niềm vui ; hớn hở ; joyce ; khoe ; lai phu ́ c ; lòng vui mừng ; lòng ; lạc thú ; mừng ; niám vui ; niềm cảm hứng ; niềm hạnh phúc ; niềm vui này ; niềm vui sướng ; niềm vui thú ; niềm vui ; niềm vui đó ; niềm vụi ; phu ; phu ́ ; phúc ; reo mừng ; rỡ ; sung sướng ; sướng ; sảng khoái ; sự hoan lạc ; sự hân hoan ; sự hạnh phúc ; sự thích thú ; sự vui mừng ; sự vui thích ; sự vui vẻ ; sự vui ; thích thú ; thú vui ; thú vị ; thú ; tôi thích ; vui chơi ; vui lòng ; vui mừng hớn hở ; vui mừng ; vui sướng ; vui thík of ; vui thú ; vui vẻ mà ; vui vẻ ; vui ; với niềm vui ;
joy bèn có sự vui mừng ; chào mừng ; chơi ; cách vui mừng ; cũng vui lòng ; cười ; cả niềm vui ; do vui sướng ; hoan lạc ; hân hoan ; hưởng niềm vui ; hớn hở ; joyce ; khoe ; lai phu ́ c ; lòng vui mừng ; lòng ; lạc thú ; mừng ; niám vui ; niềm cảm hứng ; niềm hạnh phúc ; niềm vui này ; niềm vui sướng ; niềm vui thú ; niềm vui ; niềm vui đó ; niềm vụi ; phu ; phu ́ ; phúc ; reo mừng ; rỡ ; sung sướng ; sướng ; sảng khoái ; sẽ mừng ; sự hoan lạc ; sự hân hoan ; sự hạnh phúc ; sự thích thú ; sự vui mừng ; sự vui thích ; sự vui vẻ ; sự vui ; thích thú ; thú vui ; thú vị ; thú ; trí ; tôi thích ; vui chơi ; vui lòng ; vui mừng ; vui sướng ; vui thík of ; vui vẻ mà ; vui vẻ ; vui ; với niềm vui ;
May be synonymous with:
English English
joy; joyfulness; joyousness the emotion of great happiness
joy; delight; pleasure something or someone that provides a source of happiness
joy; rejoice feel happiness or joy
joy; gladden make glad or happy
May related with:
English Vietnamese
joy * danh từ - sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng =to jump for joy+ nhảy lên vì vui sướng =to someone's joy+ làm cho ai vui sướng - niềm vui =he is the joy and pride of his mother+ nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó * nội động từ - (thơ ca) vui mừng, vui sướng - (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng
joy-bells * danh từ - hồi chuông ngày lễ; hồi chuông báo tin vui
joy-ride * danh từ - (từ lóng) cuộc đi chơi lén bằng ô tô của người khác, cuộc đi chơi lén bằng máy bay của người khác (lấy đi lén không cho chủ nhân biết) * nội động từ - đi chơi lén bằng ô tô của người khác, đi chơi lén bằng máy bay của người khác
joyful * tính từ - vui mừng, hân hoan, vui sướng - mang lại niềm vui, đáng mừng
joyfulness * danh từ - sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui
traveller's-joy * danh từ - (thực vật học) cây ông lão
joy-rider * danh từ - người lén lấy xe của người khác đi chơi
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Joy Trong Tiếng Anh Là Gì