JUNIOR | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của junior trong tiếng Anh juniornoun uk /ˈdʒuː.ni.ər/ us /ˈdʒuː.njɚ/

junior noun (LOW RANK)

Add to word list Add to word list [ C ] someone who has a job at a low level within an organization: an office junior Workers in general
  • a man/woman of action idiom
  • anti-labour
  • beaver
  • cheap labour
  • contract worker
  • cutter
  • labour force
  • labour market
  • machinist
  • manpower
  • relay
  • salaryman
  • skeleton staff
  • slogger
  • staff
  • the shop floor
  • workforce
  • workhorse
  • working group
  • working party
Xem thêm kết quả »

junior noun (STUDENT)

[ C ] UK a student at a junior school the juniors UK →  junior school : Lewis has just moved up to the juniors. [ C ] US a student in the third year of a course that lasts for four years at a school or college Students & pupils
  • -grader
  • alum
  • alumna
  • alumnae
  • alumni
  • alumnus
  • apprentice
  • frosh
  • graduate
  • homeschooler
  • house officer
  • houseman
  • redshirting
  • salutatorian
  • scholar
  • school kid
  • school-leaver
  • theologian
  • wrangler
  • year
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Types of school

junior noun (YOUNGER)

[ C ] a young person below a particular age who is involved in an activity, especially sport: Saturday morning sessions are for juniors only. three, eight, etc. years someone's junior C2 three, eight, etc. years younger than someone: My brother is five years my junior. My sister is my junior by three years (= three years younger than me). So sánh senior adjective (OLDER) Competitors & participants in sports & games
  • anchorman
  • attacker
  • back four
  • baller
  • ballplayer
  • competitor
  • juco
  • judoka
  • jumper
  • letterman
  • logroller
  • long-jumper
  • opponent
  • retire
  • striker
  • team sheet
  • teammate
  • time trialist
  • torero
  • toxophilite
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Young people Describing age & birthdays

junior noun (SON)

[ S ] mainly US used to refer to your son: Come on, Junior, time for bed. Family: relations in general
  • anti-family
  • aunt
  • auntie
  • baby daddy
  • baby mama
  • family life
  • family man
  • family of something
  • father
  • fatherhood
  • kin
  • kinfolk
  • kinship
  • kinsman
  • kinswoman
  • relational
  • relationally
  • relationship
  • relative
  • removed
Xem thêm kết quả » junioradjective uk /ˈdʒuː.ni.ər/ us /ˈdʒuː.njɚ/

junior adjective (LOW RANK)

B2 low or lower in rank: I object to being told what to do by someone junior to me. a junior doctor/partner So sánh senior adjective (HIGH RANK)
  • Sidney ruthlessly clawed his way (up) from the position of junior clerk to chairman of the company .
  • Discontent among junior ranks was rapidly spreading.
  • After giving birth, she was stitched up by a junior doctor.
  • It's not unusual for a junior doctor to work a 70 or sometimes an 80-hour week.
  • The matter is being dealt with by a junior member of staff.
Organizations - position & status
  • ambassador
  • anti-elite
  • anti-elitist
  • apparatchik
  • back seat
  • brother
  • fish
  • high-ranking
  • opposite number
  • pretender
  • seat
  • semi-officially
  • ship
  • spokesperson
  • spokeswoman
  • subordinate
  • super-elite
  • superboard
  • superior
  • superiority
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Of little or less importance

junior adjective (YOUNGER)

B2 connected with or involving young people below a particular age: junior orchestra Junior members are not permitted to compete. (UK written abbreviation Jnr); (US written abbreviation Jr.) used after a man's name to refer to the younger of two men in the same family who have the same name: Sammy Davis, Jr. Young people
  • adolescence
  • adolescent
  • baby
  • boyhood
  • emo
  • laddish
  • laddishness
  • larrikin
  • mall rat
  • minor
  • stripling
  • Teddy boy
  • teen
  • teenager
  • teenybopper
  • young lady/man idiom
  • youngster
  • youth
  • youth culture
  • yute
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Names and titles Family: relations in general (Định nghĩa của junior từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

junior | Từ điển Anh Mỹ

junioradjective us /ˈdʒun·jər/

junior adjective (LESS ADVANCED)

Add to word list Add to word list less advanced, or lower in rank: the junior varsity Alfredo is a junior partner in the law firm.

junior adjective (YOUNGER)

[ not gradable ] younger: He was born in April, so he’s three months my junior (= he is three months younger). juniornoun [ C ] us /ˈdʒun·jər/

junior noun [C] (SCHOOL)

a student in the third year of a program of study in a college, university, or high school (= a school for students aged 14 to 18) (Định nghĩa của junior từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

junior | Tiếng Anh Thương Mại

junioradjective uk /ˈdʒuːniər/ us Add to word list Add to word list WORKPLACE used to describe someone of a low rank, or of a lower rank in relation to others, in an organization: junior role/position a junior doctor/barrister/executive junior ministers/senatorsjunior to sb They promoted a man who was junior to me and made him my boss. So sánh senior adjective FINANCE, STOCK MARKET a junior stock market is one in which shares of smaller or less known companies are traded: The investment company is planning to raise £370 million through a flotation on AIM, London's junior exchange. juniornoun [ C ]   WORKPLACE uk /ˈdʒuːniər/ us an employee of a low rank, or a lower rank in relation to others: Directors' rewards have increased exponentially compared with those of their juniors. So sánh senior noun

Xem thêm

office junior (Định nghĩa của junior từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

Các ví dụ của junior

junior In summary, we have three outputs: afforestation area, reforestation area, and junior-forest tending area, and one input: total expense in silviculture. Từ Cambridge English Corpus First, there appear to be significant differences in electoral security between junior and senior members. Từ Cambridge English Corpus We define junior members as those elected fewer than four times and senior members are those elected four or more times. Từ Cambridge English Corpus The participants belonged to a class of about 100 student teachers who did their internships at local junior and senior high schools. Từ Cambridge English Corpus As used by junior scholars, acknowledgments mark an effort to enter the academic world, their expectations and ambitions. Từ Cambridge English Corpus As we identified, a group of the dissidents may be composed of three different types: ambitious juniors, mid-career policy seekers and antagonistic seniors. Từ Cambridge English Corpus Nor was the preparation of doctrinal manuals left in the hands of inexperienced junior officers. Từ Cambridge English Corpus The difference in the fertility level between senior and junior wives is greater where the husband has more than two wives. Từ Cambridge English Corpus From this finding, it can be observed that the seniors may help to initiate such developments to a greater extent than the junior ones. Từ Cambridge English Corpus The caring responsibilities within families with elderly parents are not necessarily unidirectional, from the junior to the senior generation. Từ Cambridge English Corpus In fact, one commentator stated that originally guidelines were intended to inform junior doctors and physician assistants of "the right thing to do" (15). Từ Cambridge English Corpus The one respondent who differed had in fact not seen their consultant at all (presumably a more junior doctor) which was their cause for dissatisfaction. Từ Cambridge English Corpus The most recent course of 120 students had about 50% freshman, 25% sophmores, 12% juniors, and 12% seniors. Từ Cambridge English Corpus At the most junior end of the curriculum, the topics might be quite basic - such as understanding how to give or interpret successful instructions. Từ Cambridge English Corpus It is hoped that results from this playing a more important role in the training audit will contribute to justifying radiographerof junior registrars. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của junior Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của junior là gì?

Bản dịch của junior

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 低級別, 地位(或等級)較低者, 年資較淺者,晚輩… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 低级别, 地位(或等级)较低者, 年资较浅者,晚辈… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha estudiante de tercero, joven, de menor antigüedad… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha estudante no penúltimo ano, mais novo, subalterno… Xem thêm trong tiếng Việt thấp hơn, dùng để nói về người trẻ hơn có cùng tên, tên trẻ con trong gia đình… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý ज्युनिअर, खेळ किंवा एखाद्या ऍक्टिविटी साठी विशिष्ठ वयाच्या खालचा लहान मुलांचा गट, कनिष्ठ… Xem thêm (職場で)地位が下の, 年下の, (米国の高校、大学の)3年生の… Xem thêm ast rütbede olan, düşük rütbeli, kıdemsiz… Xem thêm subalterne, junior, en classe de première… Xem thêm de menys antiguitat, subaltern, juvenil… Xem thêm jonger, jongst, junior… Xem thêm ஒரு குறிப்பிட்ட வயதிற்குட்பட்ட ஒரு இளைஞன் ஒரு செயலில், குறிப்பாக விளையாட்டில் ஈடுபட்டுள்ளான், கீழ் அல்லது குறைந்த தரவரிசையில்… Xem thêm (विशेषकर खेलकूद की गतिविधि में) जूनियर, कनिष्ठ, जूनियर… Xem thêm તરુણ, નિયત વય કરતાં નાની વયની વ્યક્તિઓ, જુનિયર… Xem thêm yngre, underordnet, junior… Xem thêm [person som är] yngre, junior-, underordnad… Xem thêm lebih muda, panggilan kepada anak yang sama nama dengan bapanya, anak… Xem thêm der/die Jüngere, der/die Untergeordnete, jünger… Xem thêm lavere, junior-, nest siste… Xem thêm جونیئر (کھیل یا کسی بھی شبے کے کم عمر، کم تجربہ کار افراد), کم, کمتر درجہ کا… Xem thêm той, що молодший, молодший… Xem thêm младший (по положению), нижестоящий, юношеский… Xem thêm ఒక కార్యాచరణలో, ముఖ్యంగా ఒక క్రీడలో పాల్గొనే ఒక నిర్దిష్ట వయస్సు కంటే తక్కువ వయసున్న యువకుడు, కింది… Xem thêm أَدنى رُتْبًة, أَصْغَر سِنًا, سنة قبل التخَرّج في المدرسة الثانوية أو الجامعة… Xem thêm ছোটো, কনিষ্ঠ, নাবালক… Xem thêm mladší (sourozenec, žák, zaměstnanec)… Xem thêm yang muda, anak, si kecil… Xem thêm คนที่อ่อนอาวุโสกว่า, ใช้แสดงให้รู้ว่าเป็นลูกชายของบุคคลที่ยังคงมีชีวิตอยู่และมีชื่อเดียวกับตน, เด็ก… Xem thêm młodszy, niski lub niższy rangą, (dla) juniorów… Xem thêm 하급의, 주니어의, 청소년의… Xem thêm di grado inferiore, subalterno, junior… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

Jungian jungle jungle gym jungle warfare junior junior bondholder junior college junior creditor junior debenture {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của junior

  • community college
  • junior college
  • junior high school
  • junior debt
  • junior doctor
  • junior partner
  • junior school
Xem tất cả các định nghĩa

Từ của Ngày

the Highlands

UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/

a mountainous area in northern Scotland

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Playing with fire (The language of risk)

November 27, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Noun 
      • junior (LOW RANK)
      • junior (STUDENT)
      • the juniors
      • junior (YOUNGER)
      • three, eight, etc. years someone's junior
      • junior (SON)
    • Adjective 
      • junior (LOW RANK)
      • junior (YOUNGER)
  • Tiếng Mỹ   
    • Adjective 
      • junior (LESS ADVANCED)
      • junior (YOUNGER)
    • Noun 
      • junior (SCHOOL)
  • Kinh doanh   AdjectiveNoun
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add junior to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm junior vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » đặt Câu Với Junior