Conflict Kitchen . The Kitchen . In the kitchen ? Now, kitchen noticeboards. v Your kitchen sponge. That was a kitchen knife. I'll check with the kitchen . It happened in the kitchen .
Xem chi tiết »
6. He made kitchen utensils and appliances jingle in the kitchen. 7. In the kitchen? 8. Kitchen grinders, electric. 9. Now, kitchen noticeboards ...
Xem chi tiết »
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với I went into the kitchen . I go to the kitchen. I entered into the Subway . I go to the Subway .
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · Meals were eaten in the living room, rather than in the kitchen and all the family ate together at the same table. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
kitchen bằng Tiếng Việt ... Trong Tiếng Việt kitchen tịnh tiến thành: nhà bếp, bếp, phòng bếp . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy kitchen ít nhất 207 lần.
Xem chi tiết »
Câu trả lời (1) · 1.She is cooking in the kitchen. => Where's she cooking? · 2. my favorite food is chicken. =>What is your favorite food? · 3.His favourite drink ...
Xem chi tiết »
Đặt câu hỏi cho phần gạch chân: 11) She is cooking meal in the kitchen. 12) I'd like some milk and vegetables - Đặt câu hỏi cho phần gạch chân,She is ...
Xem chi tiết »
I was sitting at the kitchen table with the phone propped up on video chat to my mum” · Tôi đang ngồi ở bàn bếp với chiếc điện thoại được đặt trên trò chuyện ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng One kitchen trong một câu và bản dịch của họ · I would have your problems with one kitchen and two rooms. · Tôi sẽ có vấn đề của bạn với một nhà ...
Xem chi tiết »
29 Jun 2022 · Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ kitchen, hoặc tìm hiểu thêm ngữ ...
Xem chi tiết »
14 Jul 2022 · TRẢ LỜI · do the laundry · my mother clean the kitchen · i make diner · i sometime make the bed · my mother do the dishes · my sister do the shpping.
Xem chi tiết »
4.Who are cooking dinner in the kitchen ? / What are you cooking in the kitchen ? / Where are you cooking dinner ? STUDY WELL!!!
Xem chi tiết »
1.She is cooking in the kitchen. => Where's she cooking? · 2. my favorite food is chicken. =>What is your favorite food? · 3.His favourite drink is iced tea. => ...
Xem chi tiết »
1. Nhà bếp. The Kitchen . 2. Máy in nhà bếp để gửi các lệnh xuất hàng cho nhà bếp. Call in meal orders to ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đặt Câu Với Kitchen
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu với kitchen hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu