SITTING AT THE KITCHEN TABLE Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SITTING AT THE KITCHEN TABLE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['sitiŋ æt ðə 'kitʃin 'teibl]sitting at the kitchen table ['sitiŋ æt ðə 'kitʃin 'teibl] ngồi ở bàn bếpsitting at the kitchen table
Ví dụ về việc sử dụng Sitting at the kitchen table trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Sitting at the kitchen table trong ngôn ngữ khác nhau
- Thổ nhĩ kỳ - mutfakta masada oturuyorduk
- Người ý - seduti al tavolo della cucina
Từng chữ dịch
sittingđộng từngồinằmsittingkitchendanh từbếpkitchennhàtabledanh từbànbảngtabletableđộng từănsitđộng từngồinằmsitdanh từsit sitting at the computersitting at your deskTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt sitting at the kitchen table English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Câu Với Kitchen
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kitchen' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Đặt Câu Với Từ "kitchen" - Dictionary ()
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Kitchen" | HiNative
-
KITCHEN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Kitchen - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
Đặt Câu Hỏi Cho Từ Trong Ngoặc: She Is Cooking (in The Kitchen)
-
11) She Is Cooking Meal In The Kitchen. 12) I'd Like Some Milk And ...
-
ONE KITCHEN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
'kitchen' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt - LIVESHAREWIKI
-
Đặt Câu Với Các Từ: - Do The Laundry - Clean The Kitchen - Make Dinner
-
đặt Câu Hỏi được In đậm :1, My Mother Is Cooking In The Kitchen At ...
-
Đặt Câu Hỏi Cho Những Phần Gạch Dưới1, She Is Cooking In The ... - Olm
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nhà Bếp' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...