Đặt Câu Với Các Từ: - Do The Laundry - Clean The Kitchen - Make Dinner
Có thể bạn quan tâm


Tìm kiếm với hình ảnh
Vui lòng chỉ chọn một câu hỏi
Tìm đáp án
Đăng nhập- |
- Đăng ký


Hoidap247.com Nhanh chóng, chính xác
Hãy đăng nhập hoặc tạo tài khoản miễn phí!
Đăng nhậpĐăng ký

Lưu vào
+
Danh mục mới
- Tranhu2411

- Chưa có nhóm
- Trả lời
8
- Điểm
2220
- Cảm ơn
2
- Tiếng Anh
- Lớp 6
- 20 điểm
- Tranhu2411 - 11:41:43 15/07/2022
Đặt câu với các từ:
- do the laundry
- clean the kitchen
- make dinner
- make the bed
- do the dishes
- do the shopping
Giúp em với ạ, em cần gấp, em cảm ơn trước!
- Hỏi chi tiết
Báo vi phạm
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5* nếu câu trả lời hữu ích nhé!
TRẢ LỜI


- thieuminh4911

- Đại Minh Tinh
- Trả lời
1102
- Điểm
481
- Cảm ơn
1439
- thieuminh4911
- 15/07/2022

Câu trả lời của mình là:
-They do the laundry
- We clean the kitchen
- I make dinner
- My parents make the bed
- They do the dishes
- We do the shopping
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Cảm ơn 2
Báo vi phạm
- quangkhaile

- Chưa có nhóm
- Trả lời
5
- Điểm
232
- Cảm ơn
1
- quangkhaile
- 15/07/2022

i alway do the laundry
my mother clean the kitchen
i make diner
i sometime make the bed
my mother do the dishes
my sister do the shpping
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Cảm ơn 1
Báo vi phạm
Bạn muốn hỏi điều gì?
Tham Gia Group Dành Cho Lớp 6 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

Bảng tin
Bạn muốn hỏi điều gì?
Lý do báo cáo vi phạm?
Gửi yêu cầu Hủy

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Công nghệ Giáo dục Thành Phát
Tải ứng dụng


- Hướng dẫn sử dụng
- Điều khoản sử dụng
- Nội quy hoidap247
- Góp ý
Inbox: m.me/hoidap247online
Trụ sở: Tầng 7, Tòa Intracom, số 82 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội.
Từ khóa » đặt Câu Với Kitchen
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kitchen' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Đặt Câu Với Từ "kitchen" - Dictionary ()
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Kitchen" | HiNative
-
KITCHEN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Kitchen - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
Đặt Câu Hỏi Cho Từ Trong Ngoặc: She Is Cooking (in The Kitchen)
-
11) She Is Cooking Meal In The Kitchen. 12) I'd Like Some Milk And ...
-
SITTING AT THE KITCHEN TABLE Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
-
ONE KITCHEN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
'kitchen' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt - LIVESHAREWIKI
-
đặt Câu Hỏi được In đậm :1, My Mother Is Cooking In The Kitchen At ...
-
Đặt Câu Hỏi Cho Những Phần Gạch Dưới1, She Is Cooking In The ... - Olm
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nhà Bếp' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...