Đặt Câu Hỏi Cho Những Phần Gạch Dưới1, She Is Cooking In The ... - Olm
Có thể bạn quan tâm
- Học bài
- Hỏi bài
- Kiểm tra
- ĐGNL
- Thi đấu
- Bài viết Cuộc thi Tin tức Blog học tập
- Trợ giúp
- Về OLM
OLM cung cấp gói bải giảng điện tử PPT cho giáo viên đầu năm học
Thi thử và xem hướng dẫn giải chi tiết đề tham khảo 12 môn thi Tốt nghiệp THPT 2025
Chọn lớp Tất cả Mẫu giáo Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 ĐH - CĐ Chọn môn Tất cả Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Âm nhạc Mỹ thuật Tiếng anh thí điểm Lịch sử và Địa lý Thể dục Khoa học Tự nhiên và xã hội Đạo đức Thủ công Quốc phòng an ninh Tiếng việt Khoa học tự nhiên Cập nhật Hủy Cập nhật Hủy- Mẫu giáo
- Lớp 1
- Lớp 2
- Lớp 3
- Lớp 4
- Lớp 5
- Lớp 6
- Lớp 7
- Lớp 8
- Lớp 9
- Lớp 10
- Lớp 11
- Lớp 12
- ĐH - CĐ
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn lớp Tất cả Mẫu giáo Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 ĐH - CĐ Chọn môn Tất cả Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Âm nhạc Mỹ thuật Tiếng anh thí điểm Lịch sử và Địa lý Thể dục Khoa học Tự nhiên và xã hội Đạo đức Thủ công Quốc phòng an ninh Tiếng việt Khoa học tự nhiên Tạo câu hỏi Hủy Xác nhận câu hỏi phù hợpChọn môn học Tất cả Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Âm nhạc Mỹ thuật Tiếng anh thí điểm Lịch sử và Địa lý Thể dục Khoa học Tự nhiên và xã hội Đạo đức Thủ công Quốc phòng an ninh Tiếng việt Khoa học tự nhiên Mua vip
- Tất cả
- Mới nhất
- Câu hỏi hay
- Chưa trả lời
- Câu hỏi vip
Đặt câu hỏi cho những phần gạch dưới
1, she is cooking in the kitchen
2, My favorite food is chicken
3, His favorite drink is iked tea
4, Mai feels hungry now
#Tiếng anh lớp 6 8 LT LÂM THỊ LUYẾN 22 tháng 1 2019what does she doing the kitchen
what is your favorite food
what is his favorite drink
what do you want to drink
Đúng(0) KH ʚ๖ۣۜKɦáηɦ ๖ۣۜHυүềηɞ 22 tháng 1 20191) Where is she cooking ?
2) What is your favourite food ?
3) What's her favourite drink ?
4) What does Mai feel now ?
Đúng(0) Xem thêm câu trả lời Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên NL Nguyễn Linh 6 tháng 3 2018III Đặt câu hỏi cho những phần in đậm dưới ?
1 She is cooking in the kitchen
2 my favorite food is chicken
3 His favorite drink is iced tea
4 I' like some milk
5 Mai feels hungry now
#Tiếng anh lớp 6 1 BD bơ đi mà sống 6 tháng 3 20181.She is cooking in the kitchen.
=> Where's she cooking?
2. my favorite food is chicken
=>What is your favorite food?
3.His favourite drink is iced tea.
=> What's his favourite drink?
4.I'd like some milk.
=> What would you like?
5.Mai feels hungry now.
=> How does Mai feel now?
Đúng(0) HT Huy Tran 20 tháng 2 2021 1. Her favorite food is fish.à She likes2. She is tired.àShe feels3. My friends feel thirsty.àMy friends4. His favorite food is meat.àHe5. She likes bread.àHer favorite6. I like milk.àMy favorite7. His favorite drink is iced tea.àHe8. They like coffee and orange juice.àTheir favorite drinks9. Hoa’s favorite drink is milk.àHoa10. I like noodles.àMy favoriteExercise 2: Rearrange these sentences1. iced / drink / is / favorite / tea / my / .à2. for / are...Đọc tiếp1. Her favorite food is fish.
à She likes
2. She is tired.
àShe feels
3. My friends feel thirsty.
àMy friends
4. His favorite food is meat.
àHe
5. She likes bread.
àHer favorite
6. I like milk.
àMy favorite
7. His favorite drink is iced tea.
àHe
8. They like coffee and orange juice.
àTheir favorite drinks
9. Hoa’s favorite drink is milk.
àHoa
10. I like noodles.
àMy favorite
Exercise 2: Rearrange these sentences
1. iced / drink / is / favorite / tea / my / .
à
2. for / are / lunch / noodles / there / some / .
à
3. like / any / he / beans / does /?
à
4. Lan’s / drink / is / apple juice / favorite / .
à
5. like / I / peas / don’t / beans / and / .
à
6. water / isn’t / there / any / .
à
7. thirsty / am / hot / I / and / .
à
8. do / like / carrots / you / ?
à
9. it’s / drink / favorite / my / .
à
10. What’s / to / there / drink / ?
à
#Tiếng anh lớp 6 3 DT ミ★ ๖ۣۜĐỗ ๖ۣۜŦhị ๖ۣۜŦhu ๖ۣۜHà ★彡 20 tháng 2 20211. Her favorite food is fish.
She likes fish.
2. She is tired.
She feels tired
3. My friends feel thirsty.
My friends are thirsty
4. His favorite food is meat.
He likes meat
5. She likes bread.
Her favorite food is bread
6. I like milk.
My favorite drink is milk
7. His favorite drink is iced tea.
He likes iced tea
8. They like coffee and orange juice.
Their favorite drinks are coffee and orange juice
9. Hoa’s favorite drink is milk.
Hoa likes milk
10. I like noodles.
My favorite food is noodles
Exercise 2: Rearrange these sentences
1. iced / drink / is / favorite / tea / my / .
My favourite drink is tea.
2. for / are / lunch / noodles / there / some / .
There are some noodles for lunch.
3. like / any / he / beans / does /?
Does he likes any beans ?
4. Lan’s / drink / is / apple juice / favorite / .
Lan's favourite drink is apple juice.
5. like / I / peas / don’t / beans / and / .
I like peas and I don't like beans.
6. water / isn’t / there / any / .
There isn't any water.
7. thirsty / am / hot / I / and / .
I am hot and thirsy.
8. do / like / carrots / you / ?
Do you like carrots?
9. it’s / drink / favorite / my / .
It's my favourite drink
Đúng(1) LQ Lưu Quang Trường 20 tháng 2 20211. Her favorite food is fish.
-> She likes fish.
2. She is tired.
-> She feels tired.
3. My friends feel thirsty.
-> My friends are thirsty.
4. His favorite food is meat.
-> He likes meat.
5. She likes bread.
-> Her favorite food is bread.
6. I like milk.
-> My favorite drink is milk.
7. His favorite drink is iced tea.
-> He likes iced tea.
8. They like coffee and orange juice.
-> Their favorite drinks are coffee and orange juice.
9. Hoa’s favorite drink is milk.
-> Hoa likes milk.
10. I like noodles.
-> My favorite food is noodles.
Exercise 2: Rearrange these sentences
1. iced / drink / is / favorite / tea / my / .
-> my favorite drink is iced tea.
2. for / are / lunch / noodles / there / some / .
-> there are some noodles for lunch.
3. like / any / he / beans / does /?
-> does he like any beans?
4. Lan’s / drink / is / apple juice / favorite / .
-> Lan's favorite drink is apple juice.
5. like / I / peas / don’t / beans / and / .
-> I don't like peas and beans.
6. water / isn’t / there / any / .
-> there isn't any water.
7. thirsty / am / hot / I / and / .
-> I am hot and thirsty.
8. do / like / carrots / you / ?
-> do you like carrots?
9. it’s / drink / favorite / my / .
-> it's my favorite drink.
10. What’s / to / there / drink / ?
-> What's there to drink?
Đúng(1) Xem thêm câu trả lời QN Quỳnh Như Phượng Lai 31 tháng 1 2020 - olm 1)Đặt câu hỏi cho các từ được với hoa.1)he feels HOT.____2)i'd like SOME MEAT AND VEGETABLES.____3)NO.i don't like noodles.___4)my sister wants HOT MILK.__5)his favorite food is CHICKEN.__6)there is SOME FISH AND SOME RICE for lunch.__7)YES.there are some bananas.__8)phong likes ICED COFFEE.__9)we often have breakfast AT 7.30.__10) there is SOME ORANGE JUICE to drink.2)Sắp xếp các từ theo đúng trật...Đọc tiếp1)Đặt câu hỏi cho các từ được với hoa.
1)he feels HOT.____2)i'd like SOME MEAT AND VEGETABLES.____3)NO.i don't like noodles.___4)my sister wants HOT MILK.__5)his favorite food is CHICKEN.__6)there is SOME FISH AND SOME RICE for lunch.__7)YES.there are some bananas.__8)phong likes ICED COFFEE.__9)we often have breakfast AT 7.30.__10) there is SOME ORANGE JUICE to drink.
2)Sắp xếp các từ theo đúng trật tự
1)fruit/any/there/is/banana/some/but/there/aren't.__2)tired/down/he/like/feels/and/would/sit/to/he._3)like /children/eggs/the/bread/and/breakfast/for/their.__4)favorite/your/what/food/is/father's?.__5)likes/vegetables/but/doesn't/Nhan/he/like/beans.__6)not/I/hungry/wouldn't/am/so/like /sandwich/a/I.
#Tiếng anh lớp 6 1 TM Trà My 3 tháng 2 20201.
1) What does he feel?
2)What would you ?
3)Do you noodles?
4)What does your sister want?
5)What is his favourite food?
6)What is there for lunch?
7)Are there any bananas?
8)What does Phong ?
9)What time do you have breakfast ?
10) What is there to drink?
2.
1)There aren't any fruit but there is some bananas .
2)He feels tired and he would to sit down.
3)Children eggs ang bread for their breakfast.
4)What is your father's favourite food?
5)Nhan s vegetables but he doesn't beans.
6)I am not hungry so i wouldn't a sandwich.
Đúng(0) Y yeumeo2504 25 tháng 11 2021 Make questions and answer :“ What is …. favorite food/ drink/subject/color/sports/fruit… ? ”- My/ His /Her / Our/ Their favorite food / drink/ subject is …………..- My/ His /Her / Our/ Their favorite subjects are + danh từ số nhiềuĐổi: He - his ; she – her ; you – your ; I – my ; they - their ; we – ourNếu có danh từ ta phải dùng sở hữu cách “ ’s ” sau danh từ : Lan’s favorite food; her father’s favorite drink1. he / brown “Đổi he thành...Đọc tiếpMake questions and answer :“ What is …. favorite food/ drink/subject/color/sports/fruit… ? ”- My/ His /Her / Our/ Their favorite food / drink/ subject is …………..- My/ His /Her / Our/ Their favorite subjects are + danh từ số nhiềuĐổi: He - his ; she – her ; you – your ; I – my ; they - their ; we – ourNếu có danh từ ta phải dùng sở hữu cách “ ’s ” sau danh từ : Lan’s favorite food; her father’s favorite drink1. he / brown “Đổi he thành his”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………2. She / red “Đổi she thành her”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………3. you / noodles “Đổi you thành your”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………4. they / rice “Đổi they thành their”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………5. you / fencing “Đổi you thành your”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………6. you / boxing. “Đổi you thành your”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………7. she/ oranges “Đổi she thành her”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………8. Lan/ tea “danh từ : Lan thêm “’s” -> Lan’s”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………9. they / bananas “Đổi they thành their”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………10. Nam/ chicken “danh từ : Nam thêm “’s” -> Nam’s”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………11. he/ tennis “Đổi he thành his”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………12. his son / pork “danh từ : his son thêm “’s” -> his son’s”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………
#Tiếng anh lớp 6 0 NV NGỌC VƯƠNG 25 tháng 11 2021 Make questions and answer :“ What is …. favorite food/ drink/subject/color/sports/fruit… ? ”- My/ His /Her / Our/ Their favorite food / drink/ subject is …………..- My/ His /Her / Our/ Their favorite subjects are + danh từ số nhiềuĐổi: He - his ; she – her ; you – your ; I – my ; they - their ; we – ourNếu có danh từ ta phải dùng sở hữu cách “ ’s ” sau danh từ : Lan’s favorite food; her father’s favorite drink1. he / brown “Đổi he thành...Đọc tiếpMake questions and answer :“ What is …. favorite food/ drink/subject/color/sports/fruit… ? ”- My/ His /Her / Our/ Their favorite food / drink/ subject is …………..- My/ His /Her / Our/ Their favorite subjects are + danh từ số nhiềuĐổi: He - his ; she – her ; you – your ; I – my ; they - their ; we – ourNếu có danh từ ta phải dùng sở hữu cách “ ’s ” sau danh từ : Lan’s favorite food; her father’s favorite drink1. he / brown “Đổi he thành his”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………2. She / red “Đổi she thành her”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………3. you / noodles “Đổi you thành your”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………4. they / rice “Đổi they thành their”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………5. you / fencing “Đổi you thành your”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………6. you / boxing. “Đổi you thành your”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………7. she/ oranges “Đổi she thành her”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………8. Lan/ tea “danh từ : Lan thêm “’s” -> Lan’s”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………9. they / bananas “Đổi they thành their”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………10. Nam/ chicken “danh từ : Nam thêm “’s” -> Nam’s”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………11. he/ tennis “Đổi he thành his”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………12. his son / pork “danh từ : his son thêm “’s” -> his son’s”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….………………………………………5. you / fencing “Đổi you thành your”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………6. you / boxing. “Đổi you thành your”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………7. she/ oranges “Đổi she thành her”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………8. Lan/ tea “danh từ : Lan thêm “’s” -> Lan’s”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………9. they / bananas “Đổi they thành their”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………10. Nam/ chicken “danh từ : Nam thêm “’s” -> Nam’s”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………11. he/ tennis “Đổi he thành his”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………12. his son / pork “danh từ : his son thêm “’s” -> his son’s”………………………………………………………………………………………………..………………..………………………………………….…………………………………………
#Tiếng anh lớp 6 0 MS Minamoto Shizuka 28 tháng 10 2016Make question for the underlined part.
1.She is cooking in the kitchen.
2.His favourite drink is iced tea.
3.I'd like some milk.
4.Mai feels hungry now.
5.It is sunny and hot in summer.
6.Yes , my mother likes warm weather
7.There are four seasons in a year.
8.My father is going to visit Sweden next summer vacation
9.My mother and my sister do the housework in my family
#Tiếng anh lớp 6 3 DM Đức Minh 28 tháng 10 2016 Make question for the underlined part.1.She is cooking in the kitchen.
-> Where is she cooking ?
2.His favourite drink is iced tea.
-> What is his favourite drink ?
3.I'd like some milk.
-> What would you like ?
4.Mai feels hungry now.
-> How does Nguyễn Thị Mai feel now ?
5.It is sunny and hot in summer.
-> How is it in summer ?
6.Yes , my mother likes warm weather
-> Does your mother like warm weather ?
7.There are four seasons in a year.
-> How many seasons are there in a year ?
8.My father is going to visit Sweden next summer vacation
-> When is your father going to visit Sweeden ?
9.My mother and my sister do the housework in my family
-> Who in your family do the housework ?
Đúng(0) PS Princess Starwish 28 tháng 10 20161.Where is she cooking?
2.What is his favourite drink?
3.What would you like?
4.How does Mai feel now?
5.How is the weather in summer?
6.Does your mother like warm weather?
7.How many seasons are there in a year?
8.When is your father going to visit Sweden ?
9.Who do the housework in your family?
Đúng(0) Xem thêm câu trả lời BT Bảo Trần 4 tháng 2 2018đặt câu hỏi cho các từ dc gạch dưới
1.A bowl of noodles is 5000đ
2. Nam feels thirsty
3. her eyes are black
4 they are watching television now
5 i đ like a glass of lemon iucie
6 My favorite foof is fish
7 her mother is in the kitchen
8 she needs two kilos of beef
#Tiếng anh lớp 6 1 PL Phạm Linh Phương 4 tháng 2 20181.A bowl of noodles is 5000d
=>How much is a bowl of noodles?
2.Nam feels thirsty
=>How does Nam feel?
3.Her eyes are black
=>What color are her eyes?
4.They are watching television now
=>What are they doing now?
5.I'd like a glass of lemon juice
=>What would you like?
6.My favourite food is fish
=>What is your favourite food?
7.Her mother is in the kitchen
=>Where is her mother?
8.She needs two kilos of beef
=>How much beef does she need?
Đúng(0) NM Nguyễn Minh Quân 15 tháng 7 2017Đặt câu hỏi cho phần gạch chân
Mary can’t answer the phone because she’s is having a bath now.
Her favorite food is fried rice.
Linh has milk and eggs for breakfast.
Mình đang cần gấp nhờ các bạn giúp cho.
#Tiếng anh lớp 6 6 LT Linh Trần 15 tháng 7 2017Mary can’t answer the phone because she’s is having a bath now.
=> Why can't Mary answer the phone?
Her favorite food is fried rice.
=> What is her favortire food?
Linh has milk and eggs for breakfast.
=> What does Linh have for breakfast?
Đúng(0) LT Linh Trần 15 tháng 7 2017Gạch chân đâu -.-
Đúng(0) Xem thêm câu trả lời NT Nguyễn Trung Hiếu 17 tháng 2 2017Đặt câu hỏi cho các từ được in đậm.
1. A bowl of noodles is 5000đ.
2. Nam feels thirsty.
3. Her eyes are black.
4. They are watching television now.
5. I'd like a glass of lemon juice.
6. My favorite food is fish.
7. Her mother is in the kitchen.
8. She needs two kilos of beef.
#Tiếng anh lớp 6 2 HA Huyền Anh 17 tháng 2 20171. A bowl of noodles is 5000đ.
-> HOw much is a bowl of noodles?
2. Nam feels thirsty.
- > How does Nam feel?
3. Her eyes are black.
-> What colour are her eyes?
4. They are watching television now.
-> What are they doing now?
5. I'd like a glass of lemon juice.
-> What do you like ?
6. My favorite food is fish.
-> What is your favourite food?
7. Her mother is in the kitchen.
-> Where is her mother?
8. She needs two kilos of beef.
-> How many kilos of beef does she need?
Đúng(0) PN Phạm Ngân Hà 17 tháng 2 20171. How much does a bowl of noodles cost ?
2. How does Nam feel ?
3. What colour are her eyes ?
4. What are they doing now ?
5. What drink would you like ?
6. What is your favourite food ?
7. Where is her mother ?
8. How much beef does she need ?
Đúng(0) Xem thêm câu trả lời Xếp hạng Tất cả Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Âm nhạc Mỹ thuật Tiếng anh thí điểm Lịch sử và Địa lý Thể dục Khoa học Tự nhiên và xã hội Đạo đức Thủ công Quốc phòng an ninh Tiếng việt Khoa học tự nhiên- Tuần
- Tháng
- Năm
- LD LÃ ĐỨC THÀNH 12 GP
- SV Sinh Viên NEU 8 GP
- KV Kiều Vũ Linh 4 GP
- DS Đinh Sơn Tùng VIP 2 GP
- R Raven 2 GP
- TT Trịnh Thanh Vân 2 GP
- TA Trần Anh Quân VIP 2 GP
- MC Minikawa - chan 2 GP
- AA admin (a@olm.vn) 0 GP
- VT Vũ Thành Nam 0 GP
Các khóa học có thể bạn quan tâm
Mua khóa học Tổng thanh toán: 0đ (Tiết kiệm: 0đ) Tới giỏ hàng ĐóngYêu cầu VIP
Học liệu này đang bị hạn chế, chỉ dành cho tài khoản VIP cá nhân, vui lòng nhấn vào đây để nâng cấp tài khoản.
Từ khóa » đặt Câu Với Kitchen
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kitchen' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Đặt Câu Với Từ "kitchen" - Dictionary ()
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Kitchen" | HiNative
-
KITCHEN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Kitchen - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
Đặt Câu Hỏi Cho Từ Trong Ngoặc: She Is Cooking (in The Kitchen)
-
11) She Is Cooking Meal In The Kitchen. 12) I'd Like Some Milk And ...
-
SITTING AT THE KITCHEN TABLE Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
-
ONE KITCHEN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
'kitchen' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt - LIVESHAREWIKI
-
Đặt Câu Với Các Từ: - Do The Laundry - Clean The Kitchen - Make Dinner
-
đặt Câu Hỏi được In đậm :1, My Mother Is Cooking In The Kitchen At ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nhà Bếp' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...