JUNIOR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
JUNIOR Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['dʒuːniər]Danh từTính từjunior ['dʒuːniər] juniorcơ sởbasisbasefacilityfoundationgrassrootsjuniorbaselinecampusesestablishmentspremisestrẻyoungyouthyouthfuljuniorboychildrenkidsbabiesinfantsyoungstersthiếu niênteenteenagerteensyouthjuniorteenage boyadolescenceyoungjuvenileadolescentstrungcentralmiddlechinachinesesecondarymediumlt.lieutenantintermediatecentercấp dướisubordinatejuniorlower-levellower levelunderlingsbottom levellower ranksbelow gradecấp thấplow-levellow-endlow-gradea low levelentry-leveljuniorlow-rankinglower-levellow-classlower-endnhỏsmalllittletinyminorminiyoungslightsinhbirthchildbirthfertilitybiologicalschoolgirlbiologybornstudentslivingbeingshọcstudyschoolhighacademicstudenteducationuniversityclasscollegesciencetuổi
Ví dụ về việc sử dụng Junior trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
super juniorsuper juniorsujujunior high schooltrường trung học cơ sởjunior high schooljunior collegejunior collegeở trường trung học cơ sởđại học thiếu niênjunior suitejunior suiteworld junior championshipsgiải vô địch thế giới thiếu niênjunior vô địch thế giớigiải vô địch trẻ thế giớijunior developerjunior developerjunior high schoolstrung học cơ sởjunior cupjunior cupjunior officerssĩ quan trẻsĩ quan cấp dướijunior yearnăm cơ sởnăm họcsuper junior memberscác thành viên super juniorsuper junior hassuper junior đãsuper junior releasedsuper junior phát hànhjunior footballbóng đá thiếu niênbóng đá trẻjunior worldjunior worldtrẻ thế giớisuper junior willsuper junior sẽjunior teamđội trẻjunior high school studentshọc sinh trung học cơ sởJunior trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - júnior
- Người pháp - cadet
- Người đan mạch - juniorsuite
- Tiếng đức - nachwuchs
- Na uy - juniorsuite
- Hà lan - junior
- Tiếng ả rập - المبتدئين
- Hàn quốc - 주니어
- Tiếng nhật - ジュニア
- Kazakhstan - бала
- Tiếng slovenian - mladinec
- Ukraina - юніор
- Tiếng do thái - זוטר
- Người hy lạp - τζούνιορ
- Người hungary - ifjú
- Người serbian - džunior
- Tiếng slovak - juniorov
- Người ăn chay trường - джуниър
- Urdu - جونیئر
- Tiếng rumani - junior
- Người trung quốc - 青年
- Malayalam - ജൂനിയർ
- Marathi - कनिष्ठ
- Telugu - జూనియర్
- Tamil - ஜூனியர்
- Tiếng bengali - জুনিয়র
- Tiếng mã lai - remaja
- Thái - จูเนียร์
- Thổ nhĩ kỳ - küçük
- Tiếng hindi - जूनियर
- Đánh bóng - młody
- Bồ đào nha - jovem
- Người ý - giovane
- Tiếng phần lan - junior
- Tiếng croatia - džunior
- Tiếng indonesia - muda
- Séc - juniorský
- Tiếng nga - джуниор
- Thụy điển - jr
- Tiếng tagalog - junior
Từ đồng nghĩa của Junior
young lower minor third-year next-to-last jr jnr boy juninjúniorTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt junior English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Câu Với Junior
-
'junior' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "junior"
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Junior" - HiNative
-
JUNIOR | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ Vựng 12 Màu Sắc Tiếng Anh Cơ Bản Và Cách Sử Dụng Trong Câu Văn
-
Monkey - Tiếng Anh Cho Mọi Trẻ Em
-
Senior Là Gì? Junior Là Gì? Phân Biệt Junior Và Senior - Glints
-
Hamed Junior Traorè - JK Fire And Emergency Services
-
Am Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? Đặt Câu Với Am đúng Ngữ Pháp
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'junior' Trong Từ điển Lạc Việt