JUST FOR ME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
JUST FOR ME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [dʒʌst fɔːr miː]just for me [dʒʌst fɔːr miː] chỉ cho tôishow mejust for mepoint meonly for meteach metell meis indicating mechỉ dành cho mìnhchỉ dành cho emonly for youjust for youjust for me
Ví dụ về việc sử dụng Just for me trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
not just for mekhông chỉ cho tôiJust for me trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - solo para mí
- Người pháp - juste pour moi
- Thụy điển - bara för mig
- Tiếng slovenian - prav zame
- Tiếng do thái - רק בשבילי
- Người hungary - csak nekem
- Người serbian - само за мене
- Người ăn chay trường - само за мен
- Tiếng rumani - doar pentru mine
- Tiếng mã lai - hanya untuk saya
- Đánh bóng - specjalnie dla mnie
- Bồ đào nha - só para mim
- Tiếng croatia - samo za mene
- Tiếng indonesia - hanya untuk saya
- Người đan mạch - kun for mig
- Na uy - bare for meg
- Hà lan - alleen voor mij
- Tiếng ả rập - فقط لي
- Hàn quốc - just for me
- Tiếng nhật - 私だけ
- Kazakhstan - мен үшін ғана
- Người hy lạp - μόνο για μένα
- Tiếng slovak - len pre seba
- Tiếng bengali - শুধু আমার জন্য
- Thái - แค่สำหรับฉัน
- Thổ nhĩ kỳ - sadece benim için
- Tiếng hindi - सिर्फ मेरे लिए
- Tiếng phần lan - vain minulle
- Séc - jen pro mě
Từng chữ dịch
justtrạng từchỉvừangaycứjusttính từgiốngmeđại từtôitamedanh từemanhcon just for laughsjust for moneyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt just for me English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » For Me Nghĩa Là Gì
-
'to Me' Và 'for Me' Khác Nhau Chỗ Nào? - TOEIC Mỗi Ngày
-
As For Me Là Gì ? Me Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
"As For Me, " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
"That Works For Me" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Is That For Me Là Gì - Nghĩa Của Từ Is That For Me - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Ý Nghĩa Của Me Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"That Works For Me" Nghĩa Là Gì? - MarvelVietnam
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Kỳ 1: Sửa Lỗi Sai: Wait For Me Là Gì Trong Tiếng Anh ...
-
By Me Nghĩa Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Search Me! Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mê Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
NEW As For Me Là Gì ? Me Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh - Neufie
-
Pick Me Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết Chuẩn Pick Me Girl, Boy