Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
forme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forme.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'forme' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Silhouette ou structure visible d'une chose ou d'une personne. +3 định nghĩa. bản dịch forme. Thêm ...
Xem chi tiết »
C'est toujours le même sentiment sons une forme différente. Il se dit particulièrement au pluriel des Contours d'un objet. On l'emploie fréquemment en ce sens ...
Xem chi tiết »
Hình dạng, hình dáng. Objets de même forme · (nghĩa rộng) bóng. Apercevoir une forme imprécise dans la nuit · ( số nhiều) thân hình Vêtement qui moule les formes ...
Xem chi tiết »
farm ferine fern ferny firm firman foramen foreman forename form more... Những từ có chứa "forme": auto-transformer ciconiiformes columbiformes colymbiformes ...
Xem chi tiết »
His wife downloaded the application form, planting the idea of auditioning for the show in his mind. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "form ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈfɔm/. Danh từSửa đổi. forme /ˈfɔm/. (Ngành in) Khuôn. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ forme trong Từ điển Nauy - Tiếng Việt forme v. (form|er, -a/-et, -a/-et) Làm thành, tạo thành, lập thành. - Hun formet en krukke av leire.
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan.
Xem chi tiết »
Hình, hình thể, hình dạng, hình dáng. (Triết học) Hình thức, hình thái. form and content — hình thức và nội dung. Hình thức (bài văn.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: form English Vietnamese form * danh ... ... Form nghĩa tiếng Việt là gì. Hỏi lúc: 9 tháng trước. Trả lời: 0. Lượt xem: 134.
Xem chi tiết »
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch · Xem định nghĩa của form trong từ điển tiếng Anh. Tìm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Forme Nghĩa Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề forme nghĩa tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu