Forme Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
forme
/fɔ:m/
* danh từ
(ngành in) khuôn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
forme
* kỹ thuật
bản in
hình thể
khuôn
khuôn in
- forme
- formed
- former
- formerly
- forme fruste
- formed plate
- formed steel
- formed cutter
- formed section
- former president
- former armed forces
- formed convex cutter
- formed concave cutter
- formed-milling cutter
- formed circular cutter
- formed steel construction
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Forme Nghĩa Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Forme - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ : Forme | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Forme Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"forme" Là Gì? Nghĩa Của Từ Forme Trong Tiếng Việt. Từ điển Pháp-Việt
-
Forme Là Gì, Nghĩa Của Từ Forme | Từ điển Pháp - Việt
-
Forme
-
FORM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Forme Là Gì
-
Forme - Wiktionary Tiếng Việt
-
'forme' Là Gì?, Từ điển Nauy - Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Forme - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Form - Wiktionary Tiếng Việt
-
Form Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Bản Dịch Của Form – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary