Bản Dịch Của Form – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
form
noun /foːm/ Add to word list Add to word list ● (a) shape; outward appearance hình dáng He saw a strange form in the darkness. ● a kind, type or variety hình thức; dạng What form of wedding ceremony do they prefer? ● a document containing certain questions, the answers to which must be written on it tờ khai an application form. ● a fixed way of doing things nghi thức; thủ tục It’s not good form to talk while you are eating. ● a school class lớp He is in the sixth form.form
verb ● to make; to cause to take shape tạo thành They decided to form a drama group. ● to come into existence; to take shape nghĩ ra; hình thành An idea slowly formed in his mind. ● to organize or arrange (oneself or other people) into a particular order thành lập; thiết lập The women formed (themselves) into three groups. ● to be; to make up tạo thành; làm thành These lectures form part of the medical course.Xem thêm
formation be in good form in the form of(Bản dịch của form từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của form
form As the body develops it is affected by and forms the basis for the construction of social relations. Từ Cambridge English Corpus In all cases, a suite of complex hydrocarbons was formed. Từ Cambridge English Corpus The next three chapters are concerned with various forms of figurative language including metaphors and similes, idioms, and proverbs. Từ Cambridge English Corpus Table 3 summarizes this relationship between linguistic forms and pragmatic implicatures. Từ Cambridge English Corpus Upon electron beam- target interaction, an undesired target plasma is formed in the shape of a plume. Từ Cambridge English Corpus In other words, we have considered the crystal as a mirror-like system; therefore only a geometrical study has been per formed. Từ Cambridge English Corpus We outline a framework for studying institutional transformation that accounts for both forms of change. Từ Cambridge English Corpus The present study was per formed in order to define the time structure of the seed pulse that will be fed into the power amplifier. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2,B1,A2,B2,C1,C2,B1,B1Bản dịch của form
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (使)出現,(使)形成,(使)産生, 將…製成特定形狀, 製作… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (使)出现,(使)形成,(使)产生, 将…制成特定形状, 制作… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha crear, crearse, formar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha criar, criar-se, formar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý तयार, निर्माण व्हायला लागणे, तयार करणे… Xem thêm (申込み)用紙, (文法)語形, 形態… Xem thêm biçim, şekil, görüntü… Xem thêm forme [feminine], formulaire [masculine], silhouette [feminine]… Xem thêm imprès, formulari, forma… Xem thêm gedaante, vorm, formulier… Xem thêm இருக்கத் தொடங்க அல்லது ஏதாவது ஒன்றை இருக்கத் தொடங்க வைத்தல், எதையாவது ஒரு குறிப்பிட்ட வடிவத்தில் செய்ய, ஏதாவது செய்ய அல்லது இருக்க வேண்டும்… Xem thêm कुछ अस्तित्व में आना या अस्तित्व बनाना, (किसी विशेष आकार में कुछ) बनाना, कुछ बनाना या बनना… Xem thêm અસ્તિત્વમાં આવે છે અથવા અસ્તિત્વમાં છે, બનાવો (કોઈ ચોક્કસ આકારમાં), બનાવો અથવા બનો… Xem thêm form, skikkelse, slags… Xem thêm gestalt, skepnad, figur… Xem thêm bentuk, jenis, borang… Xem thêm die Form, die Gestalt, die Art… Xem thêm form [masculine], skjema [neuter], skoleklasse [masculine]… Xem thêm بنانا, ڈھالنا, شکل دینا… Xem thêm форма, вид, формальність… Xem thêm вид, разновидность, тип… Xem thêm ఏర్పరచు /ఉనికిలో ఉండడాన్ని మొదలు పెట్టు లేదా దేని ఉనికినైనా ప్రారంభించు, దేనినైనా ఒక నిర్దిష్టమైన ఆకృతిలో చేయు, నిర్మించు లేదా దేనిగానైనా ఉండు… Xem thêm اسْتِمارة, شَكْل, نَموذَج… Xem thêm তৈরি হতে শুরু হওয়া বা কোনোকিছু সম্পর্কে ধারণা করে নেওয়া, একটি নির্দিষ্ট আকারে কিছু করা, গঠন… Xem thêm tvar, postava, druh… Xem thêm bentuk, jenis, formulir… Xem thêm รูปทรง, รูปแบบ, แบบฟอร์ม… Xem thêm forma, formularz, klasa… Xem thêm 양식, 형태, 방식… Xem thêm modulo, forma, foggia… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của form là gì? Xem định nghĩa của form trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
fork-lift truck forked forlorn forlornly form formal formality formally format {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của form trong tiếng Việt
- order form
- be in good form
- in the form of
- in any shape (or form)
Từ của Ngày
oxymoron
UK /ˌɒk.sɪˈmɔː.rɒn/ US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add form to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm form vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Forme Nghĩa Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Forme - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
-
Forme Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Forme | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Forme Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"forme" Là Gì? Nghĩa Của Từ Forme Trong Tiếng Việt. Từ điển Pháp-Việt
-
Forme Là Gì, Nghĩa Của Từ Forme | Từ điển Pháp - Việt
-
Forme
-
FORM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Forme Là Gì
-
Forme - Wiktionary Tiếng Việt
-
'forme' Là Gì?, Từ điển Nauy - Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Forme - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Form - Wiktionary Tiếng Việt
-
Form Nghĩa Tiếng Việt Là Gì