Forme

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. forme
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
forme Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forme Phát âm : /fɔ:m/

+ danh từ

  • (ngành in) khuôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forme"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "forme" farm ferine fern ferny firm firman foramen foreman forename form more...
  • Những từ có chứa "forme" auto-transformer ciconiiformes columbiformes colymbiformes coraciiformes cuculiformes cypriniformes deformed dinornithiformes forme more...
Lượt xem: 513 Từ vừa tra + forme : (ngành in) khuôn

Từ khóa » Forme Nghĩa Tiếng Việt