Forme Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
hình dạng, hình dáng, hình thức là các bản dịch hàng đầu của "forme" thành Tiếng Việt.
forme noun feminine ngữ phápSilhouette ou structure visible d'une chose ou d'une personne. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm formeTừ điển Tiếng Pháp-Tiếng Việt
-
hình dạng
nouninformation géométrique sur un objet en géométrie
Mais considérez un instant que le son a effectivement une forme.
Nhưng hãy coi âm thanh cũng có hình dạng.
FVDP-French-Vietnamese-Dictionary -
hình dáng
nounDe toute façon, ils font ces super nouveaux gâteaux et tous de différentes formes.
Well, họ mới có mấy loại mới thật tuyệt vời, với rất nhiều hình dáng khác nhau.
FVDP-French-Vietnamese-Dictionary -
hình thức
nounLa chaleur est une forme d'énergie.
Nhiệt là một hình thức năng lượng.
FVDP-French-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- hình
- dạng
- thể
- khuôn
- phom
- cốt
- thể thức
- bóng
- hang
- ụ
- chóp mũ
- hình thái
- lồi xương ngón
- lớp cát lót
- nghi thức
- phép lịch sự
- thân hình
- thủ tục
- khổ
- dáng dấp
- hình thù
- hình thể
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " forme " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "forme" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Forme Nghĩa Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Forme - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
-
Forme Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Forme | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
"forme" Là Gì? Nghĩa Của Từ Forme Trong Tiếng Việt. Từ điển Pháp-Việt
-
Forme Là Gì, Nghĩa Của Từ Forme | Từ điển Pháp - Việt
-
Forme
-
FORM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Forme Là Gì
-
Forme - Wiktionary Tiếng Việt
-
'forme' Là Gì?, Từ điển Nauy - Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Forme - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Form - Wiktionary Tiếng Việt
-
Form Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Bản Dịch Của Form – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary