Nghĩa Của Từ Forme - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /fɔ:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngành in) khuôn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bản in
    hình thể
    forme frusta hình thể không điển hình
    khuôn
    printing forme khuôn chữ mẫu chữ printing forme khuôn in type forme khuôn chữ type forme khuôn in
    khuôn in
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Forme »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Admin, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Forme Nghĩa Tiếng Việt