Form - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔrm/
Hoa Kỳ[ˈfɔrm]

Danh từ

[sửa]

form (số nhiều forms)

  1. Hình, hình thể, hình dạng, hình dáng.
  2. (Triết học) Hình thức, hình thái. form and content — hình thức và nội dung
  3. Hình thức (bài văn... ), dạng. in every form — dưới mọi hình thức.
  4. (Ngôn ngữ học) Hình thái. correct forms of words — hình thái đúng của từ negative form — hình thái phủ định affirmative form — hình thái khẳng định determinative form — hình thái hạn định
  5. Lớp. the sixth form — lớp sáu
  6. Thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói. in due form — theo đúng thể thức. good form — cách cư xử đúng lề thói. bad form — cách cư xử không đúng lề thói.
  7. Biểu mẫu, mẫu đơn. Create an online formTạo biểu mẫu trực tuyến.
  8. (Thể dục, thể thao) Tình trạng sức khoẻ. in form — sức khoẻ tốt, sung sức out of form — không khoẻ, không sung sức
  9. Sự phấn khởi. to be in great form — rất phấn khởi
  10. Ghế dài.
  11. (Ngành in) Khuôn.
  12. Hang thỏ.
  13. (Điện học) Ắc quy.
  14. (Ngành đường sắt) Sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa).
  15. (Tin học) Biểu mẫu. XML Form Document - Tài liệu biểu mẫu XML

Ngoại động từ

[sửa]

form ngoại động từ /ˈfɔrm/

  1. Làm thành, tạo thành, nặn thành.
  2. Huấn luyện, rèn luyện, đào tạo. to form the mind — rèn luyện trí óc
  3. Tổ chức, thiết lập, thành lập. to form a class for beginners in English — tổ chức một lớp cho người bắt đầu học tiếng Anh to form a new government — thành lập chính phủ mới to form an alliance — thành lập một liên minh
  4. Phát thành tiếng, phát âm rõ (từ).
  5. Nghĩ ra, hình thành (ý kiến... ). to form a plan — hình thành một kế hoạch to form an idea — hình thành ý nghĩ, có ý nghĩ
  6. Gây, tạo được; nhiễm (thói quen).
  7. (Ngôn ngữ học) Cấu tạo (từ).
  8. (Quân sự) Xếp thành. to form line — xếp thành hàng
  9. (Ngành đường sắt) Ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa).

Chia động từ

[sửa] form
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to form
Phân từ hiện tại forming
Phân từ quá khứ formed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại form form hoặc formest¹ forms hoặc formeth¹ form form form
Quá khứ formed formed hoặc formedst¹ formed formed formed formed
Tương lai will/shall² form will/shall form hoặc wilt/shalt¹ form will/shall form will/shall form will/shall form will/shall form
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại form form hoặc formest¹ form form form form
Quá khứ formed formed formed formed formed formed
Tương lai were to form hoặc should form were to form hoặc should form were to form hoặc should form were to form hoặc should form were to form hoặc should form were to form hoặc should form
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại form let’s form form
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

form nội động từ /ˈfɔrm/

  1. Thành hình, được tạo thành. his habit is forming — thói quen của anh ta đang thành nếp
  2. (Quân sự) Xếp thành hàng.

Chia động từ

[sửa] form
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to form
Phân từ hiện tại forming
Phân từ quá khứ formed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại form form hoặc formest¹ forms hoặc formeth¹ form form form
Quá khứ formed formed hoặc formedst¹ formed formed formed formed
Tương lai will/shall² form will/shall form hoặc wilt/shalt¹ form will/shall form will/shall form will/shall form will/shall form
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại form form hoặc formest¹ form form form form
Quá khứ formed formed formed formed formed formed
Tương lai were to form hoặc should form were to form hoặc should form were to form hoặc should form were to form hoặc should form were to form hoặc should form were to form hoặc should form
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại form let’s form form
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "form", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=form&oldid=2067259” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh đếm được
  • tiếng Anh entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ

Từ khóa » Forme Nghĩa Tiếng Việt