Nghĩa Của Từ : Forme | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: forme Best translation match:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
forme | * danh từ - (ngành in) khuôn |
English | Vietnamese |
application form | * danh từ - mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc |
form letter | * danh từ - thư in sãn theo công thức (ngày tháng, địa chỉ bỏ trống để điền vào sau) |
form-master | * danh từ -(ngôn ngữ nhà trường) thầy chủ nhiệm lớp |
formative | * tính từ - để hình thành, để tạo thành - (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ) |
forme | * danh từ - (ngành in) khuôn |
order-form | * danh từ - mẫu đặt hàng |
re-form | * ngoại động từ - tổ chức lại, cải tổ lại (một đơn vị quân đội...) * nội động từ - tập hợp lại (quân lính) |
art form | - (Tech) kiểu hình, kiểu mỹ thuật |
canonical form | - (Tech) mẫu đúng tiêu chuẩn |
electronic form | - (Tech) dạng điện tử |
form factor | - (Tech) kích cỡ thiết bị |
form feed | - (Tech) tiếp mẫu (giấy in) |
form-feed (ff) character | - (Tech) ký tự tiếp mẫu (giấy in) |
form-letter program | - (Tech) chương trình tạo đề mục trên thư |
fourth normal form (fnf/4nf) | - (Tech) dạng chuẩn thứ tư |
free form | - (Tech) hình thức tự do, thể tự do |
m-form enterprise | - (Econ) Doanh nghiệp dạng M + Là hình thức tổ chức nội bộ rất phổ biến được các công ty lớn áp dụng nhằm phối hợp nhằm đối phó với tình trạng QUẢN LÝ LỎNG LẺO. |
reduced form (rf) | - (Econ) Dạng rút gọn. + Là các dạng của một tập hợp CÁC PHƯƠNG TRÌNH ĐỒNG THỜI trong đó các biến số nội sinh đươc biểu thị như là các hàm của các BIẾN SỐ NGOẠI SINH, nghĩa là không có biến số nội sinh nào xuất hiện phía bên phải của các phương trình. |
structural form | - (Econ) Dạng cơ cấu. + Dạng của một hệ các PHƯƠNG TRÌNH ĐỒNG THỜI, trong đó các quan hệ nhân quả và định nghĩa giữa các BIẾN NỘI SINH được xem xét. |
u-form enterprise | - (Econ) Doanh nghiệp dạng chữ U. + Một công ty mà mọi quyết định đều do một ban điều hành ban ra. |
art-form | * danh từ - loại hình nghệ thuật |
combining form | * danh từ - hình thái kết hợp hai từ để tạo ra một từ mới |
forming | * danh từ - sự tạo hình; sự định hình |
funnel-form | * tính từ - dạng phễu |
land-form | * danh từ - (địa chất) địa mạo |
sixth form | * danh từ - lớp sáu (trong trường trung học) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Forme Nghĩa Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Forme - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
-
Forme Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Forme Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"forme" Là Gì? Nghĩa Của Từ Forme Trong Tiếng Việt. Từ điển Pháp-Việt
-
Forme Là Gì, Nghĩa Của Từ Forme | Từ điển Pháp - Việt
-
Forme
-
FORM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Forme Là Gì
-
Forme - Wiktionary Tiếng Việt
-
'forme' Là Gì?, Từ điển Nauy - Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Forme - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Form - Wiktionary Tiếng Việt
-
Form Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Bản Dịch Của Form – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary