Kayak - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkɑɪ.ˌæk/
Từ khóa » Phát âm Kayak
-
KAYAK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Kayak - Forvo
-
Kayak/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Kayak Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Kayak Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"kayak" Là Gì? Nghĩa Của Từ Kayak Trong Tiếng Việt. Từ điển Đức-Việt
-
"kayak" Là Gì? Nghĩa Của Từ Kayak Trong Tiếng Việt. Từ điển Pháp-Việt
-
Kayak
-
Phat Dat Guesthouse $11. Tra Vinh Hotel Deals & Reviews - KAYAK
-
Câu Lạc Bộ Du Thuyền - Tản Đà Spa Resort
-
Frankfurt-Hahn (HHN) - Flight Status, Maps & More - KAYAK
-
"Chèo Thuyền" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Olympics-Kayaking-Germany Win Women's 500m Kayak Four Gold