người bảo thủ trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
- Dưới dạng danh từ, Conservative được sử dụng dưới nghĩa là người bảo thủ hoặc người thủ cựu. Đặc biệt, Conservative còn nhằm để chỉ những Đảng viên Đảng bảo ...
Xem chi tiết »
conservative. adjective. Tom là một người bảo thủ, phải không? Tom is really conservative, isn't he? FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bảo thủ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, trường hợp duy nhất “conservative” nên được dịch là “bảo thủ” là trong tên của Đảng Bảo Thủ, đảng chính trị ở một số quốc gia nói tiếng Anh, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bảo thủ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: kẻ | Phải bao gồm: kẻ
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Là người bảo thủ trong một câu và bản dịch của họ · Bạn lại là người bảo thủ. · Again you are the curator.
Xem chi tiết »
Ở Ireland những người kinh doanh có xu hướng ăn mặc khiêm tốn và bảo thủ. · In Ireland business people tend to dress modestly and conservatively.
Xem chi tiết »
Chủ nghĩa bảo thủ (tiếng Pháp: conservatisme, tiếng Anh:conservatism, ... được coi là bảo thủ vì ý nghĩa của chủ nghĩa bảo thủ phụ thuộc vào những gì được ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · 3. Từ vựng liên quan mang đến Conservative ; conservator. Người bảo tồn. Laura Zuckerman works at the Museum of Modern Art as a sculpture ...
Xem chi tiết »
Đảng Bảo thủ (tiếng Anh: Conservative Party), tên chính thức là Đảng Bảo thủ và Liên hiệp (Conservative and Unionist Party) là chính đảng lớn theo đường lối ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
phải chăng=conservative estimate+ sự ước lượng dè dặt* danh từ- người bảo thủ tiếng Anh là gì? người thủ cựu- đảng viên đảng bảo thủ (Anh)conservative- (Tech) ...
Xem chi tiết »
conservative ý nghĩa, định nghĩa, conservative là gì: 1. not usually liking or trusting ... trong tiếng Việt. bảo thủ… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Kẻ Bảo Thủ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẻ bảo thủ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu