Kể Cả Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- kể cả
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
kể cả tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ kể cả trong tiếng Trung và cách phát âm kể cả tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kể cả tiếng Trung nghĩa là gì.
kể cả (phát âm có thể chưa chuẩn)
包括 《包含。容纳在里边, 总括在一起。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 包括 《包含。容纳在里边, 总括在一起。侧重指列举各部分, 或举出其中一部分, 可以是抽象事物, 也可以是具体事物。》连同 《连; 和。》hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi. 货物连同清单一并送去。năm nay và kể cả cuối năm ngoái, gia đình anh ấy đã nuôi được hơn một trăm năm mươi con heo. 今年连同去年下半年, 他家共养猪一百五十多头。Nếu muốn tra hình ảnh của từ kể cả hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- công liên tiếng Trung là gì?
- ghi dấu tiếng Trung là gì?
- Hai Bà Trưng tiếng Trung là gì?
- trường học tiếng Trung là gì?
- cố giữ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kể cả trong tiếng Trung
包括 《包含。容纳在里边, 总括在一起。侧重指列举各部分, 或举出其中一部分, 可以是抽象事物, 也可以是具体事物。》连同 《连; 和。》hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi. 货物连同清单一并送去。năm nay và kể cả cuối năm ngoái, gia đình anh ấy đã nuôi được hơn một trăm năm mươi con heo. 今年连同去年下半年, 他家共养猪一百五十多头。
Đây là cách dùng kể cả tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kể cả tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 包括 《包含。容纳在里边, 总括在一起。侧重指列举各部分, 或举出其中一部分, 可以是抽象事物, 也可以是具体事物。》连同 《连; 和。》hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi. 货物连同清单一并送去。năm nay và kể cả cuối năm ngoái, gia đình anh ấy đã nuôi được hơn một trăm năm mươi con heo. 今年连同去年下半年, 他家共养猪一百五十多头。Từ điển Việt Trung
- làm phách tiếng Trung là gì?
- khó chơi tiếng Trung là gì?
- kết thù tiếng Trung là gì?
- đặc tiếng Trung là gì?
- giấy bản Mao Thái tiếng Trung là gì?
- chốn tiếng Trung là gì?
- chật chội tiếng Trung là gì?
- kìm cắt dây thép tiếng Trung là gì?
- cây trâm tiếng Trung là gì?
- vinh dự được đón tiếp tiếng Trung là gì?
- xưng là tiếng Trung là gì?
- sai sót kỹ thuật tiếng Trung là gì?
- quỷ quyệt tiếng Trung là gì?
- phố xá sầm uất tiếng Trung là gì?
- sướng khổ có nhau tiếng Trung là gì?
- họ Uyên tiếng Trung là gì?
- chuyến đi tiếng Trung là gì?
- ly khai tiếng Trung là gì?
- phác tiêu tiếng Trung là gì?
- bảo vệ thực vật tiếng Trung là gì?
- úi tiếng Trung là gì?
- xề xệ tiếng Trung là gì?
- tháng sáu tiếng Trung là gì?
- bát tráng men tiếng Trung là gì?
- cửa âm phủ tiếng Trung là gì?
- liều lượng tiếng Trung là gì?
- bạt hơi tiếng Trung là gì?
- không được ra khỏi phạm vi quy định tiếng Trung là gì?
- không có giá trị tiếng Trung là gì?
- netbook tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Kể Cả Là Từ Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "kể Cả" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Kể Cả - Từ điển Việt
-
Kể Cả Là Gì, Nghĩa Của Từ Kể Cả | Từ điển Việt
-
Kẻ Cả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kẻ Cả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
KỂ CẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Kể Cả Bằng Tiếng Anh
-
Kể Cả Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Kể Cả Trong Tiếng Việt
-
Kể Cả Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Kể Cả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kể Cả Tiếng Anh Là Gì - Kể Cả Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Kể Cả Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Even If Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kể Cả' Trong Từ điển Lạc Việt