Kẻ Cả - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kɛ̰˧˩˧ ka̰ː˧˩˧ | kɛ˧˩˨ kaː˧˩˨ | kɛ˨˩˦ kaː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kɛ˧˩ kaː˧˩ | kɛ̰ʔ˧˩ ka̰ːʔ˧˩ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- kề cà
Danh từ
kẻ cả
- Người tự cho mình là bề trên. Nói giọng kẻ cả.
- Người trên. Bác là kẻ cả trong làng (Trạng QuỳnhNếu bạn biết tên đầy đủ của Trạng Quỳnh, thêm nó vào danh sách này.)
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kẻ cả”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Chỉ đến nguồn chưa biết
Từ khóa » Kể Cả Là Từ Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "kể Cả" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Kể Cả - Từ điển Việt
-
Kể Cả Là Gì, Nghĩa Của Từ Kể Cả | Từ điển Việt
-
Kẻ Cả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
KỂ CẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Kể Cả Bằng Tiếng Anh
-
Kể Cả Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Kể Cả Trong Tiếng Việt
-
Kể Cả Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Kể Cả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kể Cả Tiếng Anh Là Gì - Kể Cả Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Kể Cả Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Kể Cả Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Even If Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kể Cả' Trong Từ điển Lạc Việt