Kẻ Cả - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɛ̰˧˩˧ ka̰ː˧˩˧ | kɛ˧˩˨ kaː˧˩˨ | kɛ˨˩˦ kaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɛ˧˩ kaː˧˩ | kɛ̰ʔ˧˩ ka̰ːʔ˧˩ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- kề cà
Danh từ
[sửa]kẻ cả
- Người tự cho mình là bề trên. Nói giọng kẻ cả.
- Người trên. Bác là kẻ cả trong làng (Trạng QuỳnhNếu bạn biết tên đầy đủ của Trạng Quỳnh, thêm nó vào danh sách này.)
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kẻ cả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Chỉ đến nguồn chưa biết
Từ khóa » Kể Cả Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "kể Cả" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Kể Cả - Từ điển Việt
-
Kể Cả Là Gì, Nghĩa Của Từ Kể Cả | Từ điển Việt
-
Kẻ Cả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
KỂ CẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kể Cả Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Kể Cả Trong Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kể Cả' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Kể Cả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kể Cả Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Kể Cả Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Kẻ Cả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Kể Cả Tiếng Anh Là Gì - Kể Cả Trong Tiếng Tiếng Anh
-
ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN BÁN HÀNG - Fujitsu Vietnam
-
5 Câu Chuyện Truyền Cảm Hứng Hay Nhất để Ta Sống Tốt Hơn Mỗi Ngày