Từ điển Tiếng Việt "kể Cả" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"kể cả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
kể cả
np.1. Tính gộp vào. Kể cả anh nữa là năm người.2. Không loại trừ. Không ai tán thành, kể cả vợ con hắn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhkể cả
cum |
included |
inclusive |
|
|
|
|
|
Từ khóa » Kể Cả Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Kể Cả - Từ điển Việt
-
Kể Cả Là Gì, Nghĩa Của Từ Kể Cả | Từ điển Việt
-
Kẻ Cả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kẻ Cả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
KỂ CẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kể Cả Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Kể Cả Trong Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kể Cả' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Kể Cả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kể Cả Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Kể Cả Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Kẻ Cả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Kể Cả Tiếng Anh Là Gì - Kể Cả Trong Tiếng Tiếng Anh
-
ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN BÁN HÀNG - Fujitsu Vietnam
-
5 Câu Chuyện Truyền Cảm Hứng Hay Nhất để Ta Sống Tốt Hơn Mỗi Ngày