KÊ ĐƠN THUỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KÊ ĐƠN THUỐC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từkê đơn thuốcprescribe the drugkê toa thuốckê đơn thuốcprescribe medicationkê toa thuốckê đơn thuốcprescriptiontheo toađơn thuốckê đơntoa bác sĩthuốc kê toaprescribe medicationskê toa thuốckê đơn thuốcprescribe medicineskê toa thuốckê đơn thuốcprescribed medicationkê toa thuốckê đơn thuốcprescribed the drugkê toa thuốckê đơn thuốcprescribing the drugkê toa thuốckê đơn thuốcprescribed medicationskê toa thuốckê đơn thuốcprescribe medicinekê toa thuốckê đơn thuốcprescriptionstheo toađơn thuốckê đơntoa bác sĩthuốc kê toaprescribes medicinekê toa thuốckê đơn thuốcprescribing medicineskê toa thuốckê đơn thuốc
Ví dụ về việc sử dụng Kê đơn thuốc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thuốc được kê đơndrug is prescribedkê đơn thuốc kháng sinhprescribe antibioticsprescribed antibioticsprescribing antibioticscó thể kê đơn thuốcmay prescribe medicationthuốc thường được kê đơnthe drug is usually prescribedcác loại thuốc không kê đơnover-the-counter medicationsover-the-counter medicineskê đơn thuốc nàyprescribed this medicationprescribe this drugTừng chữ dịch
kêđộng từprescribedlistedkêdanh từmilletstatisticsinventoryđơntính từsinglesimpleđơndanh từapplicationmenuunitthuốcdanh từdrugmedicationmedicinepillthuốctính từmedicinal STừ đồng nghĩa của Kê đơn thuốc
kê toa thuốc kê đơn kháng sinhkê đơn thuốc kháng sinhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kê đơn thuốc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thuốc Kê đơn Tiếng Anh
-
KÊ ĐƠN THUỐC - Translation In English
-
KÊ ĐƠN THUỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kê đơn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Kê đơn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CÁC TỪ NGỮ THUỐC THANG: TIẾNG ANH Y KHOA VÀ TIẾNG ...
-
Prescription | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Prescription | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Cách Kê đơn Thuốc Bằng Tiếng Anh - Thả Rông
-
"Bác Sĩ Kê đơn Thuốc Uống." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ đơn Thuốc Bằng Tiếng Anh
-
NHÃN THUỐC KÊ ĐƠN... - Tiếng Anh Y Dược - Go Global Class
-
Thông Tư 27/2021/TT-BYT Quy định Kê đơn Thuốc Bằng Hình Thức ...
-
[Thuật Ngữ Y Khoa] Từ Viết Tắt Trong Thực Hành Kê đơn Thuốc