Prescription | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
prescription
noun Add to word list Add to word list ● a doctor’s (usually written) instructions for the preparing and taking of a medicine đơn thuốc He gave me a prescription to give to the chemist. ● the act of prescribing. việc kê đơn thuốc(Bản dịch của prescription từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của prescription
prescription The number of drug groups for which prescriptions are limited or prohibited has been greatly enlarged. Từ Cambridge English Corpus The omission is especially evident in institutional prescriptions for the reduction of ethnic conflict in severely divided societies. Từ Cambridge English Corpus During 1995 and 1996 the medical prescription protocols were adapted to the increasing need of the radiation technologists for more information. Từ Cambridge English Corpus There are of course many people, including language scholars of great probity, who are watchful about prescription and hostile to 'prescriptivism'. Từ Cambridge English Corpus In the meantime, together with the cantons, the federal government has introduced a model decree for isolation prescriptions. Từ Cambridge English Corpus The cost estimations of the treatment consists of costs for hospitalization, remuneration for the oncologists, and drug prescriptions. Từ Cambridge English Corpus For example, in order to discourage physicians from dispensing medicines, fees are increased if the physician writes prescriptions for outside pharmacies. Từ Cambridge English Corpus The prevalence of various symptoms and prescriptions for antibiotics and antiviral medications were also found to be independent of virus variant. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của prescription
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 藥物, 處方,藥方, 處方上開的藥… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 药物, 处方,药方, 处方上开的药… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha receta médica, receta [feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha receita médica, receita [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý औषधयोजना… Xem thêm 処方箋(せん), 処方箋(しょほうせん)/ 処方薬(しょほうやく)… Xem thêm reçete, reçete yazma, tavsiye etme… Xem thêm ordonnance [feminine], prescription [feminine] médicale, ordonnance… Xem thêm recepta… Xem thêm voorschrift, het voorschrijven… Xem thêm ஒருவருக்கு தேவையான மருந்து அல்லது மருந்துகளின் விவரங்களை ஒரு மருத்துவர் எழுதும் ஒரு துண்டு காகிதம்… Xem thêm (डॉक्टर का लिखा हुआ एक दवाईयों का) पचा॔, नुस्खा… Xem thêm ચિકિત્સક દ્વારા લખી આપવામાં આવતી દવા માટેની ચિઠ્ઠી… Xem thêm recept, ordinering, receptskrivning… Xem thêm recept, ordination… Xem thêm preskripsi… Xem thêm das Rezept, die Verordnung… Xem thêm resept [masculine], resept, foreskriving… Xem thêm نسخہ… Xem thêm рецепт, приписування… Xem thêm рецепт (на лекарство)… Xem thêm ఒక వైద్యుడు ఎవరికైనా అవసరమైన ఔషధం లేదా మందుల వివరాలను రాసే కాగితం… Xem thêm وَصْفة طِبِيّة… Xem thêm প্রেসক্রিপশন… Xem thêm recept, předpisování… Xem thêm resep, pembuatan resep… Xem thêm ใบสั่งยา, การสั่งยา… Xem thêm recepta, zalecenie… Xem thêm 처방전… Xem thêm ricetta medica, prescrizione, ricetta… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của prescription là gì? Xem định nghĩa của prescription trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
preposterously prerequisite prerogative prescribe prescription presence presence of mind present present arms {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Boxing Day
UK /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/ US /ˈbɑːk.sɪŋ ˌdeɪ/in the UK and some other countries, the day after Christmas Day, which is a public holiday
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add prescription to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm prescription vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Thuốc Kê đơn Tiếng Anh
-
KÊ ĐƠN THUỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KÊ ĐƠN THUỐC - Translation In English
-
KÊ ĐƠN THUỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kê đơn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Kê đơn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CÁC TỪ NGỮ THUỐC THANG: TIẾNG ANH Y KHOA VÀ TIẾNG ...
-
Prescription | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cách Kê đơn Thuốc Bằng Tiếng Anh - Thả Rông
-
"Bác Sĩ Kê đơn Thuốc Uống." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ đơn Thuốc Bằng Tiếng Anh
-
NHÃN THUỐC KÊ ĐƠN... - Tiếng Anh Y Dược - Go Global Class
-
Thông Tư 27/2021/TT-BYT Quy định Kê đơn Thuốc Bằng Hình Thức ...
-
[Thuật Ngữ Y Khoa] Từ Viết Tắt Trong Thực Hành Kê đơn Thuốc