Prescription | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: prescription Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
prescription | * danh từ - sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến - mệnh lệnh, sắc lệnh - (y học) sự cho đơn; đơn thuốc - (pháp lý) thời hiệu - (nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì) |
English | Vietnamese |
prescription | các thuốc kê toa ; cần toa ; kê toa uống thuốc ; kê toa ; kê đơn ; loại thuốc theo toa ; theo như anh ta ; theo như anh ; theo như ; theo toa ; thuốc này ; thể kê toa ; toa bác sĩ ; toa thuốc ; toa ; đơn thuốc ; độ cận thị ; đựng thuốc ; |
prescription | các thuốc kê toa ; cần toa ; kê toa uống thuốc ; kê toa ; loại thuốc theo toa ; theo như anh ta ; theo như anh ; theo như ; theo toa ; thể kê toa ; toa bác sĩ ; toa thuốc ; toa ; đơn thuốc ; độ cận thị ; đựng thuốc ; |
English | English |
prescription; ethical drug; prescription drug; prescription medicine | a drug that is available only with written instructions from a doctor or dentist to a pharmacist |
English | Vietnamese |
prescription | * danh từ - sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến - mệnh lệnh, sắc lệnh - (y học) sự cho đơn; đơn thuốc - (pháp lý) thời hiệu - (nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì) |
prescriptive | * tính từ - ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến - (pháp lý) căn cứ theo quyền thời hiệu - căn cứ theo phong tục tập quán, dựa theo phong tục tập quán |
prescriptively | * phó từ - đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị - căn cứ theo quyền thời hiệu - đề ra quy tắc, đưa ra cách dùng (ngôn ngữ ) - theo lệ, theo phong tục tập quán - theo toa, theo đơn thuốc |
prescriptiveness | - xem prescriptive |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Thuốc Kê đơn Tiếng Anh
-
KÊ ĐƠN THUỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KÊ ĐƠN THUỐC - Translation In English
-
KÊ ĐƠN THUỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kê đơn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Kê đơn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CÁC TỪ NGỮ THUỐC THANG: TIẾNG ANH Y KHOA VÀ TIẾNG ...
-
Prescription | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Cách Kê đơn Thuốc Bằng Tiếng Anh - Thả Rông
-
"Bác Sĩ Kê đơn Thuốc Uống." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ đơn Thuốc Bằng Tiếng Anh
-
NHÃN THUỐC KÊ ĐƠN... - Tiếng Anh Y Dược - Go Global Class
-
Thông Tư 27/2021/TT-BYT Quy định Kê đơn Thuốc Bằng Hình Thức ...
-
[Thuật Ngữ Y Khoa] Từ Viết Tắt Trong Thực Hành Kê đơn Thuốc