Kể Lể Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
kể lể
to spin a long yarn; to tell a shaggy-dog story
bà cụ kể lể về công việc của cháu chắt the old lady spun a long yarn about her descendant's jobs
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kể lể
Spin a long yarn, tell in a lengthy way, tell a shaggy-dog story (mỹ)
Bà cụ kể lễ về công việc của cháu chắt: The old lady spun a long yarn about her descendant's jobs
Từ điển Việt Anh - VNE.
kể lể
to tell stories, spin a yarn
- kể
- kể cả
- kể lể
- kể ra
- kể từ
- kể chi
- kể lại
- kể như
- kể tội
- kể tới
- kể vào
- kể đến
- kể bệnh
- kể công
- kể cướp
- kể tiếp
- kể trên
- kể số gì
- kể từ đó
- kể chuyện
- kể cả tôi
- kể truyện
- kể từ khi
- kể từ lúc
- kể từ nay
- kể từ năm
- kể từ sau
- kể từ đây
- kể ám sát
- kể cho hay
- kể tiếp đi
- kể từ ngay
- kể từ ngày
- kể chi tiết
- kể tường tận
- kể đi kể lại
- kể cả bề trên
- kể hết vân vi
- kể lại chuyện
- kể từ lúc nhỏ
- kể lể dông dài
- kể truyện chơi
- kể hết đầu đuôi
- kể lại bằng thơ
- kể lại chi tiết
- kể hết nguồn cơn
- kể đến cuối cùng
- kể hết ngành ngọn
- kể lể huyên thiên
- kể từ tối hôm qua
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Kể Lể Hay Kể Lể
-
Từ điển Tiếng Việt "kể Lể" - Là Gì?
-
Kể Lể - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Kể Lể - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
'kể Lể' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Kể Lể Là Gì?
-
Kể Lể Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
5 Chủ đề Tuyệt đối Không Nên “kể Lể” Với đồng Nghiệp - Dân Trí
-
Vợ Hay Kể Lể - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Từ Điển - Từ Kể Lể Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Kể Lể Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Kể Lể - Yugi, RnR - NhacCuaTui
-
Không Hiểu Sao Mẹ Chồng Tôi Rất Thích "ôn Nghèo Kể Khổ"
-
Nhạc Nền - NGU CÒN HAY KỂ LỂ được Tạo Bởi Aanh Thuw☘️