Từ điển Tiếng Việt "kể Lể" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"kể lể" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
kể lể
- Kể một cách dài dòng: Kể lể con cà con kê.
nđg. Kể lại chuyện của mình hoặc có dính líu đến mình một cách tỉ mỉ để mong được thông cảm. Nghe kể lể sốt cả ruột. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhkể lể
kể lể- Spin a long yarn, tell in a lengthy way, tell a shaggy-dog story (mỹ)
- Bà cụ kể lễ về công việc của cháu chắt: The old lady spun a long yarn about her descendant's jobs
Từ khóa » Kể Lể Hay Kể Lể
-
Kể Lể - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Kể Lể - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
'kể Lể' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Kể Lể Là Gì?
-
Kể Lể Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
5 Chủ đề Tuyệt đối Không Nên “kể Lể” Với đồng Nghiệp - Dân Trí
-
Vợ Hay Kể Lể - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Từ Điển - Từ Kể Lể Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Kể Lể Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Kể Lể - Yugi, RnR - NhacCuaTui
-
Kể Lể Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Không Hiểu Sao Mẹ Chồng Tôi Rất Thích "ôn Nghèo Kể Khổ"
-
Nhạc Nền - NGU CÒN HAY KỂ LỂ được Tạo Bởi Aanh Thuw☘️