Kẻ Lười Biếng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "kẻ lười biếng" thành Tiếng Anh
bum, dead-beat, drone là các bản dịch hàng đầu của "kẻ lười biếng" thành Tiếng Anh.
kẻ lười biếng + Thêm bản dịch Thêm kẻ lười biếngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bum
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
dead-beat
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
drone
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- lounger
- slacker
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " kẻ lười biếng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "kẻ lười biếng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kẻ Lười Biếng Trong Tiếng Anh
-
KẺ LƯỜI BIẾNG - Translation In English
-
KẺ LƯỜI BIẾNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lười Biếng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
LƯỜI BIẾNG LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Người Lười Biếng Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Lười Biếng Tiếng Anh Là Gì?
-
9 Thành Ngữ Thông Dụng Trong Tiếng Anh (Phần 2) - VnExpress
-
Sự Lười Biếng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Lười Biếng Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Học Tiếng Anh Cho Người Lười Thời đại Smartphone - Vietnamnet
-
Tổng Hợp 45 Câu Tiếng Anh Hay Về Cuộc Sống 2020
-
Danh Ngôn Song Ngữ Anh - Việt - Học Tiếng Anh
-
Lười Biếng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Lười Biếng – Wikipedia Tiếng Việt