LƯỜI BIẾNG LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
LƯỜI BIẾNG LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch lười biếng là
laziness islazy is
{-}
Phong cách/chủ đề:
Prevarication is the enemy of every achiever.Đối với họ, lười biếng là một cách để thoái thác vấn đề.
For them, lazy is a way to avoid the problem.Lười biếng là khi người khác đang kiểm soát thời gian của bạn.
I hate it when other people control my time.Một số trường hợp,nguyên nhân lười biếng là do thiếu động lực.
In some cases,the cause of laziness is lack of motivation.Vì bừa bộn, lười biếng là tính xấu và cảm thấy không có gì quá khó nên Bi đồng ý ngay.
Because messy, lazy is bad and feel nothing too hard Bi should agree soon. Mọi người cũng dịch sựlườibiếnglà
Và vâng, tôi đánh giá không đủ năng lực và lười biếng là' dịch vụ khách hàng xấu.
And yes, I rate incompetence and sloth as‘bad customer service.Tuy nhiên, trạng thái thờ ơ và lười biếng là những vấn đề hoàn toàn khác nhau về bản chất tâm lý.
However, the state of apathy and laziness are completely different problems of a psychological nature.Lười biếng là mẹ đẻ của mọi tật xấu nhưng dù sao nó cũng là mẹ, nên ta hãy tôn trọng nó.
Laziness is the mother of all bad habbits but ultimately she is a MOTHER and we should respect her.Tâm lý về điểm số này lưu ý rằng so sánh và lười biếng là động cơ chính để quay trở lại.
Psychology on this score notes that comparison and laziness are the main engines for returning back.Lười biếng là một trạng thái của cơ thể trong đó một người không thể và không muốn thực hiện các công việc theo kế hoạch và theo kế hoạch.
Laziness is a state of the body in which a person cannot and does not want to carry out the planned and planned affairs.Vào lúc đó, tôi nhận thấy vượt qua sự thiếu tự tin và lười biếng là điều quan trọng nhất tôi.
At that moment, I came to realize that taking on my self-doubt and my laziness was the most important thing I could do.Chúng tôi lý giải các nghiên cứu của chúng tôi rằng ý kiến thường được miêu tả trên các phương tiện truyền thông rằng người ta bị béo vì họ lười biếng là sai.
We interpret our results as suggesting that the idea commonly portrayed in the media that people become fat because they are lazy is wrong.THỰC TẾ: Cách duy nhất con chó của bạn sẽ bị béo và lười biếng là nếu bạn không cung cấp đủ tập thể dục và cho bé ăn quá nhiều.
FACT: The only way your dog will get fat and lazy is if you do not provide enough exercise and feed him too much.Tôi không bao giờ phủ nhận việc lười biếng của mình, nhưng tại sao Daniel lại cho rằng lười biếng là phẩm chất tốt nhất của tôi?"?
I would never deny being lazy, but did Danny think that my laziness was my single best quality?Một lý do khiến chúng ta trở nên lười biếng là vì chúng ta chỉ nhìn thấy những khó khăn của công việc phía trước mà không suy nghĩ về những lợi ích mà chúng ta sẽ nhận được khi chúng ta hoàn thành chúng.
Look at the benefits- One reason we become lazy is because we only see the difficulties of the tasks ahead without thinking about the benefits we will get when we finish them.Bắt đầu trong vài thập niên tới, người máy sẽ khiến hàng triệu người ra thất nghiệp, ấy thế nhưng, các hệ thống kinh tế vàchính trị trên thế giới vẫn còn dựa vào giả thuyết cho rằng lười biếng là lý do duy nhất cho việc không có việc làm.
Starting in a couple of decades,robots will put millions of people out of work, and yet the world's economic and political systems are still based on the assumption that laziness is the only reason not to have a job.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1422, Thời gian: 0.22 ![]()
![]()
lưới bảo vệlưỡi cày

Tiếng việt-Tiếng anh
lười biếng là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Lười biếng là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
sự lười biếng làlaziness isTừng chữ dịch
lườitính từlazylazierlườidanh từslothslothslazinessbiếngtính từlazybiếngdanh từidlenessbiếngbe idlelàđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthatTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Kẻ Lười Biếng Trong Tiếng Anh
-
KẺ LƯỜI BIẾNG - Translation In English
-
Kẻ Lười Biếng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
KẺ LƯỜI BIẾNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lười Biếng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Người Lười Biếng Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Lười Biếng Tiếng Anh Là Gì?
-
9 Thành Ngữ Thông Dụng Trong Tiếng Anh (Phần 2) - VnExpress
-
Sự Lười Biếng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Lười Biếng Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Học Tiếng Anh Cho Người Lười Thời đại Smartphone - Vietnamnet
-
Tổng Hợp 45 Câu Tiếng Anh Hay Về Cuộc Sống 2020
-
Danh Ngôn Song Ngữ Anh - Việt - Học Tiếng Anh
-
Lười Biếng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Lười Biếng – Wikipedia Tiếng Việt