Translation for 'kẻ lười biếng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh kẻ lười biếng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: bum, dead-beat, drone . Bản dịch theo ngữ cảnh của kẻ lười biếng có ít nhất 38 ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'kẻ lười biếng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Learn to love work and avoid idleness. 13. 4 Trong mùa đông, kẻ lười biếng không lo cày xới;. 4 The lazy one does not plow in winter,.
Xem chi tiết »
Một lý do khiến chúng ta trở nên lười biếng là vì chúng ta chỉ nhìn thấy những khó khăn · Look at the benefits- One reason we become lazy is because we only see ...
Xem chi tiết »
There are three good things in the world: work, work, and work. And it's a lazy person who tells you that. Trong khi một số kẻ lười biếng tội nghiệp đang đổ mồ ...
Xem chi tiết »
Lười biếng tiếng Anh là lazy, phiên âm /'leɪ.zi/. Biểu hiện của sự lười biếng được bộc lộ rõ thông qua hành vi ... Bị thiếu: kẻ | Phải bao gồm: kẻ
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2017 · Chỉ những người lười biếng. Ví dụ: It is no good you being a couch potato. (Thật không tốt cho bạn khi trở thành một kẻ lười biếng).
Xem chi tiết »
Trong khi một số kẻ lười biếng tội nghiệp đang đổ mồ hôi mông của mình dưới trang phục. While some poor slob was sweating his ass off under the costume.
Xem chi tiết »
Ι myself prefer α pint and α good nap. But then, Ι'ɱ the lazy type. OpenSubtitles2018.v3. Tương tự với lũ lười biếng trong chương trình này, kể ...
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2017 · ... tiếng Anh kiểu truyền thống, kể cả khi bạn là kẻ lười biếng nhất. ... trọng giúp bạn bước đầu tạo môi trường học tiếng Anh thoải mái.
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2020 · On The Way To Success, There Is No Trace Of Lazy Men. = Trên con đường thành công, không có dấu chân kẻ lười biếng. Education is the most ...
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2020 · “On the way to success, there is no trace of lazy men” – Unknown author (“Trên bước đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng”) ...
Xem chi tiết »
Learn to love work and avoid idleness. LDS. 24 Kẻ lười biếng thò tay vào bát đãi tiệc. 24 The lazy one buries his hand in the banquet bowl,. jw2019. ( ...
Xem chi tiết »
Lười biếng (tiếng Anh: laziness hay indolence) là trạng thái chán nản, không muốn làm một việc gì. Từ này thường được sử dụng với nghĩa tiêu cực, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kẻ Lười Biếng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẻ lười biếng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu