Ké Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ké
* đtừ
to contribute money toward a small share; to squeere in
đi ké xe to squeere in for a lift
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ké
* verb
to contribute money toward a small share to squeere in
đi ké xe: to squeere in for a lift
Từ điển Việt Anh - VNE.
ké
(1) to pool one’s money; (2) to bend, bow; (3) xanthium
- ké
- ké né
- ké đầu ngựa
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đi Ké Xe Tiếng Anh
-
đi Nhờ Xe Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ĐI KÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đi Nhờ Xe In English - Glosbe Dictionary
-
11 Cách Hỏi Xin đi Nhờ Xe Người Khác Bằng Tiếng Anh Bạn Nên Biết
-
11 CÁCH HỎI XIN ĐI NHỜ... - Ham Học Hỏi, Giỏi Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Đi Nhờ Xe - Từ điển Việt - Anh
-
Một Số Cách Hỏi Xin đi Nhờ Xe Người Khác Trong Tiếng Anh - Pantado
-
'ké' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'ké' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Grab Thu Phí 'nắng Nóng': Ông Lớn Tận Thu Khách Hàng Bằng Cách ăn ...
-
Top 8 Nhà Xe Huế Quảng Trị Lao Bảo đi Xe Ghép Xe Ké Và Limousine
-
Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng