Tôi nghĩ ba kẻ xâm phạm nhỏ gặp lưỡi dao trả thù của bộ tộc. I think three little trespassers met the vengeful blade of the tribe. FVDP-English-Vietnamese- ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KẺ XÂM PHẠM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KẺ XÂM PHẠM" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translation for 'kẻ xâm phạm đời tư' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Kẻ xâm phạm - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Meaning of word xâm phạm in Vietnamese - English @xâm phạm * verb - to violate. ... Các con chim la mắng om sòm những kẻ xâm phạm cao cổ.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "bất khả xâm phạm" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in ...
Xem chi tiết »
invader = invader danh từ kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn kẻ xâm phạm (quyền lợi...) /in'veidə/ danh từ kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn kẻ xâm ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. trespasser. * danh từ - kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn =trespassers will be prosecuted+ cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố - người xúc phạm
Xem chi tiết »
Kẻ nào dùng bạo lực để chiếm đoạt tài sản xã hội chủ nghĩa thì bị phạt tù từ 5 năm đến 15 năm. 2. Phạm tội trong những trường hợp sau đây: a) Có tính chất ...
Xem chi tiết »
Those involved in the emerging industry worry that too much of a crackdown against recreational drone users could infringe upon the use of commercial drones ...
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2013 · Infringement, violation và intrusion đều có nghĩa là vi phạm một qui luật hay ... Kẻ xâm nhập vào đất đai, nhà ở hay văn phòng của ai gọi là ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Bất khả xâm phạm" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all. Bị thiếu: kẻ | Phải bao gồm: kẻ
Xem chi tiết »
Translation of «xâm phạm» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «xâm phạm» in context: ... Các cô là những kẻ xâm phạm. You're invaders.
Xem chi tiết »
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English ... kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn ... (pháp lý) kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội.
Xem chi tiết »
Việc không thể dự đoán và ứng phó trước những hành vi xâm phạm sẽ khiến các ... Những kẻ tấn công có thể đã xâm nhập vào một mạng lưới tổ chức và chỉ chực ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kẻ Xâm Phạm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẻ xâm phạm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu