Kẻ Xấu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- kẻ xấu
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
kẻ xấu tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ kẻ xấu trong tiếng Trung và cách phát âm kẻ xấu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kẻ xấu tiếng Trung nghĩa là gì.
kẻ xấu (phát âm có thể chưa chuẩn)
坏分子; 坏人; 恶人; 丑类; 棍 《 (phát âm có thể chưa chuẩn) 坏分子; 坏人; 恶人; 丑类; 棍 《指盗窃犯、诈骗犯、杀人放火犯、流氓和其他严重破坏社会秩序的坏人。》宵小 《盗贼昼伏夜出, 叫做宵小, 现在泛指坏人。》宄 《见〖奸宄〗。》书奸宄 《坏人(由内而起叫奸, 由外而起叫宄)。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ kẻ xấu hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- tuyến du lịch tiếng Trung là gì?
- người ít tuổi tiếng Trung là gì?
- đầu cặc tiếng Trung là gì?
- cô ng ty ủy thác tiếng Trung là gì?
- cơm cho bệnh nhân tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kẻ xấu trong tiếng Trung
坏分子; 坏人; 恶人; 丑类; 棍 《指盗窃犯、诈骗犯、杀人放火犯、流氓和其他严重破坏社会秩序的坏人。》宵小 《盗贼昼伏夜出, 叫做宵小, 现在泛指坏人。》宄 《见〖奸宄〗。》书奸宄 《坏人(由内而起叫奸, 由外而起叫宄)。》
Đây là cách dùng kẻ xấu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kẻ xấu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 坏分子; 坏人; 恶人; 丑类; 棍 《指盗窃犯、诈骗犯、杀人放火犯、流氓和其他严重破坏社会秩序的坏人。》宵小 《盗贼昼伏夜出, 叫做宵小, 现在泛指坏人。》宄 《见〖奸宄〗。》书奸宄 《坏人(由内而起叫奸, 由外而起叫宄)。》Từ điển Việt Trung
- bột khiếm thảo tiếng Trung là gì?
- trấn định tiếng Trung là gì?
- nắng hanh tiếng Trung là gì?
- dây ghi âm tiếng Trung là gì?
- áo phủ ghế bọc ghế tiếng Trung là gì?
- thết đãi tiếng Trung là gì?
- chí mạng tiếng Trung là gì?
- nằm bẹp tiếng Trung là gì?
- cũ tiếng Trung là gì?
- thầy lang băm tiếng Trung là gì?
- chiều rộng của vai tiếng Trung là gì?
- lỡ thì tiếng Trung là gì?
- cùng có lợi tiếng Trung là gì?
- thuốc pháo tiếng Trung là gì?
- hạng mục chi tiết tiếng Trung là gì?
- tráng men tiếng Trung là gì?
- mặt gương phản chiếu tiếng Trung là gì?
- Cảnh Thái tiếng Trung là gì?
- lương đúp tiếng Trung là gì?
- quá thừa tiếng Trung là gì?
- cây quýt gai tiếng Trung là gì?
- ban marketing tiếng Trung là gì?
- con ba ba tiếng Trung là gì?
- nếm một miếng biết cả vạc tiếng Trung là gì?
- học định hướng tiếng Trung là gì?
- Chu Thuỷ tiếng Trung là gì?
- khuy nhựa tiếng Trung là gì?
- xem bói tiếng Trung là gì?
- pép tít tiếng Trung là gì?
- cao thuốc phiện tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Kẻ Xấu Nghĩa Là Gì
-
'kẻ Xấu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kẻ Xấu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Kẻ Xấu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Người Xấu Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "kẻ Xấu Số Trong Xã Hội" - Là Gì?
-
Kẻ Xấu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Đức Phật Dạy Bí Quyết Nhìn Người: Chỉ Quan Sát Cũng Phân Biệt Kẻ ...
-
Xấu Số - Wiktionary Tiếng Việt
-
Người Xấu, Người Tốt - Tự Hiểu Mình's Blog
-
Có đáng Sợ Không Khi 'kẻ Xấu' Trở Thành 'người Tốt'? - BBC
-
Những Cách Nói Vô Tình Làm Tổn Thương Người Khác - BBC
-
Tại Sao Chúa Giêsu Gọi Chúng Ta Là Kẻ Xấu?
-
Xấu Xa - Wiktionary Tiếng Việt