Kẻ Yếm Thế Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "kẻ yếm thế" thành Tiếng Anh
pessimist là bản dịch của "kẻ yếm thế" thành Tiếng Anh.
kẻ yếm thế + Thêm bản dịch Thêm kẻ yếm thếTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pessimist
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " kẻ yếm thế " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "kẻ yếm thế" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kẻ Yếm Thế Trong Tiếng Anh
-
Chủ Nghĩa Chó Cắn Và Cách đương đầu - Báo Tuổi Trẻ
-
Yếm Thế Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
YẾM THẾ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Yếm Thế Là Gì
-
Từ: Pessimist
-
Nghĩa Của Từ Cynicism Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cynicism Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cynicism Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cynicism Trong Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "yếm Thế" - Là Gì?
-
Pessimist Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Yếm Thế Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thảo Luận:Chủ Nghĩa Khuyển Nho – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cynicism Là Gì
-
Kẻ Yếm Thế - Người đó Là Ai? Có Gì Cá Tính đặc điểm Là Vốn Có Trong ...