Keep Going | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
keep going
Add to word list Add to word list ● to continue doing what one is doing; to survive tiếp tục The snow was falling heavily, but we had to keep going Business is bad at the moment, but we’ll manage to keep going.keep going
● to go on doing something despite difficulties tiếp tục làm gì We decided to keep going despite the poor weather.(Bản dịch của keep going từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
C1Bản dịch của keep going
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 繼續, (在困難的條件下)繼續(做), 正常生活… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 继续, (在困难的条件下)继续(做), 正常生活… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha seguir adelante, no parar, continuar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha aguentar, insistir… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian continuer (à/de), continuer… Xem thêm devam etmek, sürdürmek… Xem thêm doorzetten, doorgaan… Xem thêm pokračovat dál, udržovat v chodu, pokračovat… Xem thêm holde gående, overleve, fortsætte… Xem thêm bertahan, maju terus… Xem thêm ดำเนินชีวิตต่อไป, ทำต่อไป… Xem thêm robić (coś) dalej, kontynuować, nie poddawać się… Xem thêm fortsätta, gå vidare (på), hålla i gång… Xem thêm teruskan, berterusan… Xem thêm weitermachen… Xem thêm holde gående, overleve, holde det gående… Xem thêm виживати, триматися… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Xem định nghĩa của keep going trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
keep away keep back keep down keep from keep going keep guard (on) keep hold of keep house (for) keep in {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add keep going to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm keep going vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Keep On Going Là Gì
-
Keep Going Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keep Going Trong Câu Tiếng Anh
-
Keep Going On Là Gì - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
I KEEP ON GOING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
KEEP GOING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Keep Going On Là Gì - TTMN
-
Keep Going On Là Gì
-
Keep Going On Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Keep Going On Là Gì
-
"keep Going On" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Keep Going On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ ...
-
Keep Going Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Keep Going Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
[TIẾNG ANH CƠ BẢN]-[KEEP GOING] =... - IELTS Cô Thùy ED
-
'keep Going|keep Go' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh