Keep In Line Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
keep in line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?keep in line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep in line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep in line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keep in line

    * kỹ thuật

    giữ máy (điện thoại)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keep in line

    Similar:

    manipulate: control (others or oneself) or influence skillfully, usually to one's advantage

    She manipulates her boss

    She is a very controlling mother and doesn't let her children grow up

    The teacher knew how to keep the class in line

    she keeps in line

    Synonyms: control

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • keep
  • keeps
  • keeper
  • keep in
  • keep on
  • keep up
  • keeping
  • keepnet
  • keep dry
  • keep mum
  • keep off
  • keep out
  • keepsake
  • keep away
  • keep back
  • keep cool
  • keep down
  • keep flat
  • keep note
  • keep open
  • keep pace
  • keep step
  • keep apart
  • keep going
  • keep guard
  • keep quiet
  • keep track
  • keep course
  • keep houses
  • keep's test
  • keep abreast
  • keep company
  • keep in hold
  • keep in line
  • keep on deck
  • keep tabs on
  • keep upright
  • keeper plate
  • keeping life
  • keeping-room
  • keep accounts
  • keep in order
  • keep a lookout
  • keep an eye on
  • keep in memory
  • keep prices up
  • keep a contract
  • keep to oneself
  • keeping come-up
  • keep out of debt
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Keep In Line Là Gì