Keep Off Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
ngăn, tránh, tránh xa là các bản dịch hàng đầu của "keep off" thành Tiếng Việt.
keep off verb ngữ phápTo stay or cause to stay at a distance (from). [..]
+ Thêm bản dịch Thêm keep offTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
ngăn
Glosbe-Trav-CDMultilang -
tránh
verbIt also discusses what we can do to keep off the old personality.
Bài cũng thảo luận những điều chúng ta có thể làm để tránh xa nhân cách cũ.
GlosbeMT_RnD -
tránh xa
It also discusses what we can do to keep off the old personality.
Bài cũng thảo luận những điều chúng ta có thể làm để tránh xa nhân cách cũ.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " keep off " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "keep off" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Keep Off Nghĩa Là Gì
-
Keep Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keep Off Trong Câu Tiếng Anh
-
Keep Off Là Gì
-
Keep Off Nghĩa Là Gì?
-
Keep Off Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Keep (someone/something) Off Something Trong Tiếng Anh
-
Keep Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keep Off Trong Câu Tiếng Anh ...
-
Cụm Động Từ Với Keep Off Là Gì ? Keep Off In Vietnamese
-
Keep Off Là Gì - Michael
-
Keep Off Là Gì
-
Keep Off Là Gì
-
Keep Off Là Gì
-
Keep Off Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Keep Off: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Cụm Từ Hay Gặp : Keep Off Là Gì, Nghĩa Của Từ ... - Christmasloaded