KEEP SOMETHING QUIET - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
keep something quiet
phrase Add to word list Add to word list to not tell people about something: They managed to keep the school's problems quiet for a while. You're a qualified skiing instructor? You kept that quiet! The company decided to keep the report's findings quiet in case they affected sales. An attack was imminent, but journalists were told to keep it quiet. I'm quitting this job on Friday, but keep it quiet,OK? Xem thêm keep verb (STAY)keep (something) quiet
phrase C2 to try to stop other people from finding out about a fact: keep quiet about Davies kept quiet about the amount of money being spent. She managed to keep the operation quiet for a while. We were told to keep it quiet and not talk about it. Everyone around her was aware of her fragile mental health but they kept it quiet. They tried to keep quiet for as long as they could, but in the end the information was leaked. Xem thêm quiet adjective (Định nghĩa của keep something quiet từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)keep something quiet | Từ điển Anh Mỹ
keep something quiet
idiom (also keep quiet about something) Add to word list Add to word list to say nothing about something: She managed to keep the school’s problems quiet for a while. (Định nghĩa của keep something quiet từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Bản dịch của keep something quiet
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 保守秘密, (對…)守口如瓶, (對…)保密… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 保守秘密, (对…)守口如瓶, (对…)保密… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
keep something alive keep something dark keep something down phrasal verb keep something on the down-low phrase keep something quiet phrase keep tabs on something/someone idiom keep the flag flying idiom keep the lights on idiom keep the wolf from the door idiom {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của keep something quiet
- keep something quiet
- keep (something) quiet
Từ của Ngày
suspect
UK /səˈspekt/ US /səˈspekt/to think or believe something to be true or probable
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Phrase
- keep something quiet
- keep (something) quiet
- Phrase
- Tiếng Mỹ Idiom
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add keep something quiet to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm keep something quiet vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Keep Quiet Nghĩa Là Gì
-
KEEP QUIET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Keep Quiet Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
TO KEEP QUIET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Từ điển Anh Việt "keep Quiet" - Là Gì?
-
Keep Quiet Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Keep Quiet: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Keep Quiet Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Keep Silent Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'keep Quiet!
-
Keep Something Quiet
-
Nghĩa Của Từ Silent - Từ điển Anh - Việt
-
Keep Quiet Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
"Im Lặng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt