Từ điển Anh Việt "keep Quiet" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"keep quiet" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm keep quiet
Xem thêm: shut one's mouth, keep one's mouth shut
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh keep quiet
Từ điển WordNet
- refrain from divulging sensitive information; keep quiet about confidential information; shut one's mouth, keep one's mouth shut
Don't tell him any secrets--he cannot keep his mouth shut!
v.
English Idioms Dictionary
remain silent Could you all please keep quiet and listen to the instructor.Từ khóa » Keep Quiet Nghĩa Là Gì
-
KEEP QUIET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Keep Quiet Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
TO KEEP QUIET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
KEEP SOMETHING QUIET - Cambridge Dictionary
-
Keep Quiet Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Keep Quiet: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Keep Quiet Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Keep Silent Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'keep Quiet!
-
Keep Something Quiet
-
Nghĩa Của Từ Silent - Từ điển Anh - Việt
-
Keep Quiet Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
"Im Lặng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt