Kem Dưa Hấu | Don't Starve Wiki | Fandom

Don't Starve Wiki Don't Starve Wiki
  • Explore
    • Main Page
    • Discuss
    • All Pages
    • Community
    • Interactive Maps
    • Recent Blog Posts
  • Don't Starve
    • Lối Chơi
      • Sức Đói
      • Máu
      • Tinh Thần
      • Bóng Tối
      • Mùa
      • Cóng Lạnh
      • Mưa
      • Hang Động
      • Tàn Tích
      • Chu kỳ Ác Mộng
    • Nhân Vật
      • Wilson
      • Willow
      • Wolfgang
      • Wendy
      • WX-78
      • Wickerbottom
      • Woodie
      • Wes
      • Maxwell
      • Wagstaff
    • Chế Tạo
      • Thẻ Công Cụ
      • Thẻ Nguồn Sáng
      • Thẻ Sinh Tồn
      • Thẻ Lương Thực
      • Thẻ Khoa Học
      • Thẻ Chiến Đấu
      • Thẻ Kiến Trúc
      • Thẻ Tinh Chế
      • Thẻ Ma Thuật
      • Thẻ Trang Phục
    • Kiến Trúc
      • Lửa Trại
      • Máy Khoa Học
      • Nồi Hầm
      • Tủ Lạnh
      • Rương
      • Giá Phơi
      • Lều
      • Đá Xúc Giác
      • Đồ Gỗ
    • Mobs
      • Chester
      • Lợn
      • Bò Lai
      • Chân Cao
      • Nhện
      • Krampus
      • Deerclops
      • MacTusk N' Son
      • Sinh Vật Ảo Ảnh
      • Abigail
    • Cốt Truyện
      • The Constant
      • Chế độ Phiêu Lưu
      • Timeline
      • Charlie
      • Sách Vong Linh
      • Ngai Ác Mộng
      • Văn Minh Cổ Đại
      • Câu Đố
  • DLC
    • Reign of Giants
    • Shipwrecked
    • Hamlet
    • Lối chơi
      • Ẩm Ướt
      • Quá Nhiệt
      • Thuyền
      • Độc
      • Gió Lớn
      • Núi Lửa
      • Cửa Hàng Lợn
      • Lợn Thương Gia
      • Nhà Nhỏ Hẹp
      • Tàn Tích Lợn Cổ
    • Nhân Vật
      • Wigfrid
      • Webber
      • Walani
      • Warly
      • Wilbur
      • Woodlegs
      • Wilba
      • Wormwood
      • Wheeler
    • Chế Tạo
      • Thẻ Hàng Hải
      • Thẻ Núi Lửa
      • Thẻ Săn Kho Báu
      • Thẻ Ngón Cái Xanh
      • Thẻ Cải Tạo Nhà
      • Thẻ Quy Hoạch
    • Mobs
      • Glommer
      • Gấu Lửng
      • Dragonfly
      • Ngỗng/Hươu Sừng Tấm
      • Quacken
      • Hải Lốc
      • Yaarctopus
      • Pugalisk
      • BFB
      • Ro Bin
  • Don't Starve Together
    • A New Reign
    • Return of Them
    • Đặc trưng
      • Chế độ trò chơi
      • Hồn Ma Nhân Vật
      • Tủ Đồ
      • Đồ Dùng
      • Giao tiếp
      • World Regrowth
      • Cây Nông Nghiệp
      • Thiên Thạch
      • Bão Cát
    • Nhân Vật
      • Winona
      • Wortox
      • Wurt
      • Walter
    • Chế Tạo
      • Thẻ Đi Biển
      • Thẻ Thảo Dược
      • Thẻ Kỹ Thuật
      • Thẻ Bóng Tối
      • Thẻ Bản Đồ Học
      • Thẻ Thiên Thể
      • Thẻ Vật Nuôi
      • Thẻ Câu Cá
      • Thẻ Điêu Khắc
      • Thẻ Đổi Chai
    • Mobs
      • Kiến Sư Tử
      • Ong Chúa
      • Klaus
      • Malbatross
      • Cá Voi Một Sừng
      • Cua Hoàng Đế
      • Hutch
      • Cóc Nấm
      • Hài Cốt Tái Sinh
    • Sự Kiện
      • Midsummer Cawnival
      • Hallowed Nights
      • Winter's Feast
      • Sự kiện Tết Nguyên Đán
      • The Forge
      • The Gorge
  • Cộng đồng
    • Bài blog gần đây
    • Hướng dẫn
    • Mẫu truyện
    • Klei Forums
    • Steam
    • Facebook
      • Page Don't Starve Việt Nam
      • Group Don't Starve Together Việt Nam
      • Group Don't Starve Together VN Official
    • Ngôn Ngữ Khác
      • Enlish
      • Español
      • Français
      • Português
      • Deutsch
      • Italiano
      • 日本語
      • Русский
      • 中文
      • Polski
FANDOM Games Movies TV Wikis
  • Explore Wikis
  • Community Central
Start a Wiki Don't have an account? Register Sign In Start a Wiki Sign In Don't have an account? Register Sign In Don't Starve Wiki Don't Starve Wiki
  • Explore
    • Main Page
    • Discuss
    • All Pages
    • Community
    • Interactive Maps
    • Recent Blog Posts
  • Don't Starve
    • Lối Chơi
      • Sức Đói
      • Máu
      • Tinh Thần
      • Bóng Tối
      • Mùa
      • Cóng Lạnh
      • Mưa
      • Hang Động
      • Tàn Tích
      • Chu kỳ Ác Mộng
    • Nhân Vật
      • Wilson
      • Willow
      • Wolfgang
      • Wendy
      • WX-78
      • Wickerbottom
      • Woodie
      • Wes
      • Maxwell
      • Wagstaff
    • Chế Tạo
      • Thẻ Công Cụ
      • Thẻ Nguồn Sáng
      • Thẻ Sinh Tồn
      • Thẻ Lương Thực
      • Thẻ Khoa Học
      • Thẻ Chiến Đấu
      • Thẻ Kiến Trúc
      • Thẻ Tinh Chế
      • Thẻ Ma Thuật
      • Thẻ Trang Phục
    • Kiến Trúc
      • Lửa Trại
      • Máy Khoa Học
      • Nồi Hầm
      • Tủ Lạnh
      • Rương
      • Giá Phơi
      • Lều
      • Đá Xúc Giác
      • Đồ Gỗ
    • Mobs
      • Chester
      • Lợn
      • Bò Lai
      • Chân Cao
      • Nhện
      • Krampus
      • Deerclops
      • MacTusk N' Son
      • Sinh Vật Ảo Ảnh
      • Abigail
    • Cốt Truyện
      • The Constant
      • Chế độ Phiêu Lưu
      • Timeline
      • Charlie
      • Sách Vong Linh
      • Ngai Ác Mộng
      • Văn Minh Cổ Đại
      • Câu Đố
  • DLC
    • Reign of Giants
    • Shipwrecked
    • Hamlet
    • Lối chơi
      • Ẩm Ướt
      • Quá Nhiệt
      • Thuyền
      • Độc
      • Gió Lớn
      • Núi Lửa
      • Cửa Hàng Lợn
      • Lợn Thương Gia
      • Nhà Nhỏ Hẹp
      • Tàn Tích Lợn Cổ
    • Nhân Vật
      • Wigfrid
      • Webber
      • Walani
      • Warly
      • Wilbur
      • Woodlegs
      • Wilba
      • Wormwood
      • Wheeler
    • Chế Tạo
      • Thẻ Hàng Hải
      • Thẻ Núi Lửa
      • Thẻ Săn Kho Báu
      • Thẻ Ngón Cái Xanh
      • Thẻ Cải Tạo Nhà
      • Thẻ Quy Hoạch
    • Mobs
      • Glommer
      • Gấu Lửng
      • Dragonfly
      • Ngỗng/Hươu Sừng Tấm
      • Quacken
      • Hải Lốc
      • Yaarctopus
      • Pugalisk
      • BFB
      • Ro Bin
  • Don't Starve Together
    • A New Reign
    • Return of Them
    • Đặc trưng
      • Chế độ trò chơi
      • Hồn Ma Nhân Vật
      • Tủ Đồ
      • Đồ Dùng
      • Giao tiếp
      • World Regrowth
      • Cây Nông Nghiệp
      • Thiên Thạch
      • Bão Cát
    • Nhân Vật
      • Winona
      • Wortox
      • Wurt
      • Walter
    • Chế Tạo
      • Thẻ Đi Biển
      • Thẻ Thảo Dược
      • Thẻ Kỹ Thuật
      • Thẻ Bóng Tối
      • Thẻ Bản Đồ Học
      • Thẻ Thiên Thể
      • Thẻ Vật Nuôi
      • Thẻ Câu Cá
      • Thẻ Điêu Khắc
      • Thẻ Đổi Chai
    • Mobs
      • Kiến Sư Tử
      • Ong Chúa
      • Klaus
      • Malbatross
      • Cá Voi Một Sừng
      • Cua Hoàng Đế
      • Hutch
      • Cóc Nấm
      • Hài Cốt Tái Sinh
    • Sự Kiện
      • Midsummer Cawnival
      • Hallowed Nights
      • Winter's Feast
      • Sự kiện Tết Nguyên Đán
      • The Forge
      • The Gorge
  • Cộng đồng
    • Bài blog gần đây
    • Hướng dẫn
    • Mẫu truyện
    • Klei Forums
    • Steam
    • Facebook
      • Page Don't Starve Việt Nam
      • Group Don't Starve Together Việt Nam
      • Group Don't Starve Together VN Official
    • Ngôn Ngữ Khác
      • Enlish
      • Español
      • Français
      • Português
      • Deutsch
      • Italiano
      • 日本語
      • Русский
      • 中文
      • Polski
Sign In Don't have an account? Register Sign In Explore Current Advertisement Sign In Register trong: Items, Vật phẩm, Lương Thực, and 5 more
  • Đối Tượng Dễ Cháy
  • Đồ Làm Mát
  • Hồi Máu
  • Tăng Tinh Thần
  • Đồ Dễ Hỏng
Tiếng Việt
  • English
Kem Dưa Hấu Sign in to edit
  • Lịch sử
  • Thảo luận (0)

Melonsicle

Melonsicle

Máu

3

Sức Đói

12.5

Tinh Thần

20

Thời gian hỏng

3 ngày

Gộp tới

40

Thời gian nấu

10 giây

Priority

10

Công dụng

Hạ nhiệt người chơi đi 10 độ trong 10 giây.

Code

"watermelonicle"

Wilson PortraitCryogenic watermelon.

–Wilson

Willow PortraitWhy would you freeze a fruit when you could burn it?

–Willow

Wolfgang PortraitHa! Melon on a stick.

–Wolfgang

Wendy PortraitThe melon is in stasis.

–Wendy

WX-78 PortraitWATERMELON ON ICE

–WX-78

Wickerbottom PortraitThe melon is entirely encased in an ice lattice.

–Wickerbottom

Woodie PortraitWood AND food?!

–Woodie

Waxwell PortraitThe case is cold on the melon.

–Maxwell

Wagstaff PortraitHas an endothermic effect on internal temperatures.

–Wagstaff

Wigfrid PortraitYöu cannöt fööl me by hiding in frözen fruit, stick.

–Wigfrid

Webber PortraitJust the thing for a hot summer day.

–Webber

Walani PortraitEat it before it melts!

–Walani

Warly PortraitI feel like a kid again!

–Warly

Woodlegs PortraitA cool treat from me favorite fruit!

–Woodlegs

Wilba PortraitWILBA MAKETH SURE TONGUE DOST NAUGHT STICK

–Wilba

Wormwood PortraitKeeping cool, stick?

–Wormwood

Wheeler PortraitFrozen fruit on a stick. A meal fit for kings.

–Wheeler

Winona PortraitA good treat for work breaks.

–Winona

Wortox PortraitLooks stomachable.

–Wortox

Wurt PortraitChilly melon!

–Wurt

Walter PortraitFurther proof that all food is better on a stick!

–Walter

Wanda PortraitIt tastes like a frozen summer day.

–Wanda

Kem Dưa Hấu (Melonsicle) là một món ăn được giới thiệu trong bản mở rộng Reign of Giants. Được nấu từ Nồi Hầm theo cách không thể lý giải được khi dùng ít nhất 1 Dưa Hấu tươi, 1 Nước Đá và 1 Cành Cây. Cần 10 giây để nấu thành.

Thêm bất kỳ Phẩm Cá sẽ tạo ra cá que. Thêm bất kỳ Phẩm Thịt sẽ cho ra Thịt Xiên. Thêm 1 Nhân Sâm sẽ cho ra Súp Nhân Sâm. Không nên thêm bất kỳ loại Rau Củ hoặc Trứng nào.

Khi tiêu thụ, Kem Dưa Hấu hồi lại 20 SanityMeter và giảm nhiệt độ cơ thể người chơi 1 độ/giây trong vòng 10 giây sau khi ăn.

Mục lục

  • 1 Điều kiện
  • 2 Công thức
  • 3 Ví dụ
  • 4 Bên lề
  • 5 Công dụng

Điều kiện[]

  • Yêu cầu: WatermelonIce Twigs
  • Ngoại trừ: Meats Crock Pot
  • Ngoại trừ: Vegetables Crock Pot
  • Ngoại trừ: Eggs Crock Pot

Icon Science Công thức[]

WatermelonIceTwigsFillerCrock PotMelonsicle

Ví dụ[]

WatermelonIceTwigs

×(2)

Crock PotMelonsicle
WatermelonIceTwigsBerryCrock PotMelonsicle
WatermelonWatermelonsIceTwigsCrock PotMelonsicle
WatermelonIce

×(2)

TwigsCrock PotMelonsicle
WatermelonIceTwigsSweetenerCrock PotMelonsicle

PlaceholderBên lề[]

  • Mặc dù được phủ bởi lớp nước đá, Kem Dưa Hấu chúng vẫn bị hỏng khi để trong Tủ Lạnh.

Icon Tools Công dụng[]

MelonsiclePig IconManure
Lương Thực và những Món Ăn Được khácview
Phẩm Thịt Thịt Nhỏ (Thịt Nhỏ Chín) • Thịt (Thịt Chín) • Thịt Quái (Thịt Quái Chín) • Thịt Lá (Thịt Lá Chín) • Cầu Mắt Deerclops • Thịt Đùi (Thịt Đùi Rán) • Cá (Cá Chín) • Lươn (Lươn Chín) • Đùi Ếch (Đùi Ếch Chín) • Vòi Voi Túi (Vòi Voi Bít TếtVòi Voi Túi Đông) • Thịt Khô (Thịt Khô NhỏThịt Quái Khô) • Cánh Dơi Tử Xà (Cánh Dơi Tử Xà Chín) • Sừng Quản Thần (Tim Bồ Câu Rồng • Mắt Cá Mập Hổ Shipwrecked icon)
Phẩm Cá Cá (Cá Chín) • Lươn (Lươn Chín)

(Cua Thỏ • Cá Nhám Chó Chết • Cá Kiếm Chết • Thịt Cá Nhỏ (Thịt Cá Nhỏ Nướng) • Sứa Chết (Sứa Chín • Sứa Khô) • Ốc Đá (Ốc Đá Nướng) • Vẹm (Vẹm Chín) • Cá Nê-on (Cá Nê-ôn Nướng) • Cá Hề (Cá Hề Nướng) • Cá Mú Tím (Cá Mú Tím Nướng) • Sứa Cầu Vồng Chết (Sứa Cầu Vồng Chín) • Cá Sống (Cá Hầm) • Trứng Cá (Trứng Cá Chín) • Vây Cá Mập • Cá Nhiệt Đới • Tôm Hùm Biển (Tôm Hùm Chết • Tôm Hùm Thơm Ngon) Shipwrecked icon)

Phẩm Quái Sầu Riêng (Sầu Riêng Nặng Mùi) • Thịt Quái (Thịt Quái Chín)

Sứa Chết (Sứa Chín • Sứa Khô)Shipwrecked icon)

Rơi từ Mob Bơ • Cánh Bướm • Trứng (Trứng Chín) • Mật Ong • Đờm • Trứng Chân Cao (Trứng Chân Cao Chiên • Trứng Chân Cao Sắp Nở)

(Sữa Điện • Dịch Glommer Reign of Giants icon) (Trứng Doydoy (Trứng Doydoy Chiên) ) (Thân Hoa Săn Mồi • Mật Hoa Hamlet icon) (Cánh Bướm Đêm • Sữa Ong Chúa Don't Starve Together icon)

Rau Củ Cà Rốt (Cà Rốt Rang) • Bắp (Bắp Rang) • Cà Tím (Cà Tím Hầm) • Dương Xỉ • Quả Phát Sáng • Địa Y • Nhân Sâm (Nhân Sâm Chín) • Bí Ngô (Bí Ngô Nóng) • Mũ Nấm Đỏ (Mũ Nấm Đỏ Chín) • Mũ Nấm Lục (Mũ Nấm Lục Chín) • Mũ Nấm Lam (Mũ Nấm Lam Chín) • Cánh Hoa (Cánh Hoa Đen)

(Xác Xương Rồng (Xác Xương Rồng Chín) • Hoa Xương Rồng Reign of Giants icon) (Rong Biển (Rong Biển Rang • Rong Biển Khô) • Khoai Lang (Khoai Lang Nướng) Shipwrecked icon) (Lô Hội (Lô Hội Xào) • Lá Tầm Ma • Củ Cải (Củ Cải Nướng) • Củ Dại (Củ Dại Chiên • Củ Nở Hoa • Củ Nở Hoa Chiên) Hamlet icon) (Măng Tây (Măng Tây Nướng) Hamlet iconDon't Starve Together icon) (Tỏi (Tỏi Nướng) • Tảo Bẹ (Tảo Bẹ Chín • Tảo Bẹ Khô) • Quả Phát Sáng Nhỏ • Hành Tây (Hành Tây Nướng) • Ớt Chuông (Ớt Chuông Xào) • Khoai Tây (Khoai Tây Nướng) • Trái Cây Đá Chín (Trái Cây Đá Nướng) • Lá Mọng Nước • Cà Chua (Cà Chua Nướng) Don't Starve Together icon)

Trái Cây Dâu Rừng (Dâu Rừng Rang) • Thanh Long (Thanh Long Xắt Lát) • Sầu Riêng (Sầu Riêng Nặng Mùi) • Thạch Lựu (Thạch Lựu Cắt Lát) • Chuối Hang (Chuối Chín)

(Dưa Hấu (Dưa Hấu Nướng) Reign of Giants icon) (Dừa Bổ Đôi • Dừa Nướng • Hạt Cà Phê (Hạt Cà Phê Rang) Shipwrecked icon) (Dâu Mọng (Dâu Mọng Rang) Don't Starve Together icon)

Phẩm Sữa

(Sữa Điện Reign of Giants icon)

Côn Trùng Hamlet icon (Bọ Đậu (Bọ Đậu Nướng) • Sên Dẻo (Sên Dẻo Nướng) )
Nồi Hầm Trứng Thịt Xông Khói • Muffin Bơ • Bánh Thanh Long • Tacos Cá • Cá Que • Bunwich Đùi Ếch • Nắm Mứt Đầy • Trái Cây Trộn • Giăm Bông Mật Ong • Bánh Cốm Mật Ong • Thịt Xiên • Súp Nhân Sâm • Thịt Viên • Thịt Hầm • Lasagna Thịt Quái • Sủi Cảo • Bánh Bột • Bánh Quy Bí Ngô • Rau Củ Hầm • Cà Tím Nhồi • Kẹo Bơ Cứng • Tiệc Gà Tây • Lươn Nướng • Bánh Quế • Dịch Ướt

(Gỏi Hoa • Sốt Bơ • Kem • Kem Dưa Hấu • Tương Cay • Quả Hạt Trộn Reign of Giants icon) (Que Chuối • Súp Cua • Cơm Cuộn California • Trứng Cá Muối • Gỏi Hải Sản • Cà Phê • (Bánh Kếp Trái Cây Tươi • Thịt Quái Xốt Tacte • Súp Vẹm Hải Sản • Bánh Phồng Khoai Lang Portable Crock Pot) • Que Thạch • Súp Tôm Hùm • Tiệc Tôm Hùm • Súp Mướp Tây Hải Sản • Súp Vi Cá Mập • Surf 'n' Turf • Súp Cá Nhiệt Đới Shipwrecked icon) (Súp Măng Tây • Đậu Thịt Hầm • Bánh Dẻo • Tacos Vỏ Cứng • Trà Đá • Tầm Ma Cuộn • Súp Hầm Xương Rắn • Nước Ép Rau Củ Cay • Sandwich Hấp • Trà Hamlet icon) (Bánh Kem Khoai Tây • Khoai Tây Xiên • Kẹo Dẻo • Nước Sốt Tươi • Ớt Nhồi Thịt • Nigiri Hà Biển • Bánh Cuộn Hà Biển • Linguine Hà Biển • Đầu Cá Nhồi • Bít Tết Rau Tươi •Bánh Mì Kẹp Rau • Bánh Mì Thịt Lá • Thạch Rau Câu • Mũ Truyền Sữa• Bánh Kem Nấm• Trà Dịu (Nước Ép Măng Tây • Canh Xương Hầm • Cá Cuộn Ham • Bánh Kem Phát Quang • Bánh Dẹt Hung Tợn • Sa-lát Thanh Long Nóng • Canh Cá Hầm • Bánh Phồng Khoai Tây • Chaud-Froid Vôn Dương Portable Crock Pot) Don't Starve Together icon)

Khác Thối • Trứng Thối • Hạt Giống (Hạt Giống Nướng • Giống Quả) (Dẻ Bulô (Dẻ Bulô Nướng) • Nước Đá Reign of Giants icon) (Mỡ Cá Voi • Mầm Thông Minh • Bã Bọc Dịch Mật Shipwrecked icon) (Củ Mâm Xôi • Lá Xén • Giọt Nước Ma Thuật • Hạt Bình (Hạt Bình Nướng) Hamlet icon) (Hoa Nguyệt Phong Don't Starve Together icon)
  • Thể loại:
  • Items
  • Vật phẩm
  • Lương Thực
  • Đối Tượng Dễ Cháy
  • Đồ Làm Mát
  • Hồi Máu
  • Tăng Tinh Thần
  • Đồ Dễ Hỏng
English Community content is available under CC-BY-SA unless otherwise noted. Advertisement Follow on IG TikTok Join Fan Lab

Từ khóa » Dưa Hấu Dst