"kêu Gọi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Kêu Gọi Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"kêu gọi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
kêu gọi
kêu gọi- verb
- to appeal to, to call upon
kêu gọi
- đgt Hô hào mọi người cùng làm một việc quan trọng: Đứng lên hưởng ứng lời kêu gọi lịch sử (PhVĐồng); Tinh thần kêu gọi tiết kiệm của Đảng và Nhà nước (Võ Văn Kiệt).
nđg. Lên tiếng yêu cầu, cổ động. Kêu gọi dân chúng. Hưởng ứng lời kêu gọi.Từ khóa » Kêu Gọi Trong Tiếng Anh
-
Kêu Gọi Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
KÊU GỌI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kêu Gọi In English - Glosbe Dictionary
-
KÊU GỌI - Translation In English
-
KÊU GỌI MỌI NGƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KÊU GỌI SỰ GIÚP ĐỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kêu Gọi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Kêu Gọi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kêu Gọi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lời Kêu Gọi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Call, Từ Call Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Kêu Gọi Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe