Nghĩa Của Từ Call, Từ Call Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: call /kɔ:l/ Thêm vào từ điển của tôi Động từ
  • động từ

    kêu gọi, mời gọi lại

    to call a taxi

    gọi một cái xe tắc xi

    duty calls me

    bổn phận kêu gọi tôi

    ví dụ khác

    to call an actor

    mời một diễn viên ra một lần nữa

    to call a doctor

    mời bác sĩ

  • danh từ

    tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi

    a call for help

    tiếng kêu cứu

    within call

    ở gần gọi nghe được

    ví dụ khác

    the call of the sea

    tiếng gọi của biển cả

  • tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim

  • kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu

  • lời kêu gọi, tiếng gọi

    the call of the country

    lời kêu gọi của tổ quốc

    the call of conscience

    tiếng gọi của lương tâm

  • sự mời, sự triệu tập

    to have a call to visit a sick man

    được mời đến thăm người ốm (bác sĩ)

  • sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói

    a telephone call

    sự gọi dây nói

  • sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại

    to give (pay) somebody a call; to pay a call on somebody

    ghé thăm ai

    to receive a call

    tiếp ai

    ví dụ khác

    to return someone's call

    thăm trả lại ai

    port of call

    bến đỗ lại

  • sự đòi hỏi, sự yêu cầu

    to have many calls on one's time

    có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian

    to have many calls on one's money

    có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền

  • sự cần thiết; dịp

    there's no call for you to hurry

    chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội

  • (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần

  • (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa

  • động từ

    gọi là, tên là

    he is called John

    anh ta tên là Giôn

  • đánh thức, gọi dậy

    call me early tomorrow morning

    sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm

  • coi là, cho là, gọi là

    I call that a shame

    tôi cho đó là một điều sỉ nhục

  • gợi, gợi lại, nhắc lại

    to call something to mind

    gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì

  • triệu tập; định ngày (họp, xử...)

    to call a meeting

    triệu tập một cuộc mít tinh

    to call a strike

    ra lệnh đình công

    ví dụ khác

    to call a case

    định ngày xử một vụ kiện

  • phát thanh về phía

    this ia the Voice of Vietnam calling Eastern Europe

    đây là tiếng nói Việt-Nam phát thanh về phía Đông-Âu

  • gọi, kêu to, la to, gọi to

    to call to somebody

    gọi ai

    to call out

    kêu to, la to

  • (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu

    to call upon somebody's generosity

    kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai

    to call on someone to do something

    kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì

    ví dụ khác

    to call on somebody for a song

    yêu cầu ai hát một bài

  • (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...)

    I'll call for you on my way

    trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh

  • (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...)

    the train calls at every station

    tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại

  • (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm

    to call at somebody's

    ghé thăm nhà ai

    to call on somebody

    tạt qua thăm ai

  • (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải

    to call for trumps

    ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ

    this conduct calls for punishment

    hành động này cần phải trừng phạt

  • (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ

    to call forth one's energy

    đem hết nghị lực

    to call forth one's talents

    đem hết tài năng

  • gây ra

    his behaviour calls forth numerous protests

    thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối

  • gọi ra ngoài

  • mời đến, gọi đến, triệu đến

    to call in the doctor

    mời bác sĩ đến

    please call off your dog

    làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác

  • đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi

    the match was called off

    cuộc đấu được hoãn lại

  • làm lãng đi

    to call off one's attention

    làm đãng trí

  • gọi to

  • gọi (quân đến đàn áp...)

  • thách đấu gươm

  • gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm)

    to call up a spirit

    gọi hồn, chiêu hồn

  • gọi dây nói

    I'll call you up this evening

    chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh

  • nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...)

  • đánh thức, gọi dậy

  • (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ)

    to have nothing to call one's own

    không có cái gì thực là của mình

    Cụm từ/thành ngữ

    at call

    sẵn sàng nhận lệnh

    call to arms

    lệnh nhập ngũ, lệnh động viên

    no call to blush

    việc gì mà xấu hổ

    thành ngữ khác

    close call

    (xem) close

    to get (have) a call upon something

    có quyền được hưởng (nhận) cái gì

    place (house) of call

    nơi thường lui tới công tác

    to call aside

    gọi ra một chỗ; kéo sang một bên

    to call away

    gọi đi; mời đi

    to call back

    gọi lại, gọi về

    to call down

    gọi (ai) xuống

    to call forth

    phát huy hết, đem hết

    to call in

    thu về, đòi về, lấy về (tiền...)

    to call off

    gọi ra chỗ khác

    to call out

    gọi ra

    to call together

    triệu tập (một cuộc họp...)

    to call up

    gọi tên

    to call away one's attention

    làm cho đãng trí; làm cho không chú ý

    to call in question

    (xem) question

    to call into being (existence)

    tạo ra, làm nảy sinh ra

    to call into play

    (xem) play

    to call over names

    điểm tên

    to call a person names

    (xem) name

    to call somebody over the coals

    (xem) coal

    to call something one's own

    (gọi là) có cái gì

    to call a spade a spade

    (xem) spade

    Từ gần giống

    recall scallop basically calling practically

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » Kêu Gọi Trong Tiếng Anh