Khả năng chi trả - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Whoever wants to help Venezuela is welcome but we have enough capacity to pay for everything that we need.".
Xem chi tiết »
I can't afford a down payment on your services. 8. Hy Lạp giờ đã không còn khả năng chi trả nợ quốc gia. Greece can no longer pay off its debts.
Xem chi tiết »
bảo đảm khả năng chi trả. guarantee of solvency ; có khả năng chi trả. creditworthy ; có khả năng chi trả. solvable ; điều tra về khả năng chi trả. credit inquiry ...
Xem chi tiết »
có khả năng chi trả. creditworthy. solvable. không có khả năng chi trả. financial insolvency. người mua có khả năng chi trả. effective purchaser ...
Xem chi tiết »
'affordability' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... chịu ; chịu được ; câ ; có dư ; có khả năng chi trả cho ; có khả năng chi trả ; có luật ; có như ...
Xem chi tiết »
khả năng chi trả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khả năng chi trả sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "có khả năng chi trả" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "khả năng chi trả" tiếng anh nghĩa là gì? Đa tạ nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Tham gia. hoặc. Đăng nhập.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 18 thg 7, 2022 · Hệ số khả năng thanh toán chi phí tài trợ cố định trong tiếng Anh là Fixed-Charge Coverage Ratio, viết tắt là FCCR. Hệ số khả năng thanh ...
Xem chi tiết »
Quý vị có khả năng chi trả một khoản thế chấp ... Quý vị có thể dành tiền để trang trải các chi phí ... tiếng Anh), gọi đến số (877) 322-8228 hoặc tải.
Xem chi tiết »
Cho biết khả năng của một công ty trong việc dùng các tài sản ngắn hạn như tiền mặt, hàng tồn kho hay các khoản phải thu để chi trả cho các khoản nợ ngắn ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: / ˈpeɪ/. Danh từSửa đổi. ability to pay / ˈpeɪ/. ((econ)) Khả năng chi trả. Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khả Năng Chi Trả Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khả năng chi trả tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu