khả năng chịu đựng in English | Glosbe - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHẢ NĂNG CHỊU ĐỰNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHẢ NĂNG CHỊU ĐỰNG" ...
Xem chi tiết »
Examples of using Có khả năng chịu đựng in a sentence and their translations · [...] · To do great things we need to be able to endure tragedy and setbacks" ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "khả năng chịu đựng" into English. Human translations with examples: suffer, ability, a sift?, stamina, possible, ability?, ...
Xem chi tiết »
Khả năng chịu đựng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
The rigorous two-week selection process includes long-distance runs, forced marches, obstacle courses, and other tests of physical and mental stamina.
Xem chi tiết »
"chịu đựng" English translation ; con gấu, nhịn) ; khả năng ổn định, thể lực ổn định) ; sự nhịn, tính kiên nhẫn).
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · endurance translate: khả năng chịu đựng. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai. chỗ nương tựa, cái chống đỡ. to be the stay of someone's old age.
Xem chi tiết »
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese). endurance ... khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại.
Xem chi tiết »
endurance = endurance danh từ sự chịu đựng khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại sự kéo dài /in'djuərəns/ danh từ sự chịu đựng khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại ...
Xem chi tiết »
The word chịu đựng in Vietnamese sentence patterns has been translated into English, in the Vietnamese - English dictionary. Sample sentences in a ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... dẻo dai ; khả năng chịu đựng ; ra sao nào ; sức bền thì ; sự chịu đựng ; thần trí ;. stamina.
Xem chi tiết »
I was down in the dumps when we broke up. 5. be at the end of your rope: hết sức chịu đựng, hết cả kiên nhẫn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khả Năng Chịu đựng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khả năng chịu đựng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu