khả năng chịu đựng«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
KHẢ NĂNG CHỊU ĐỰNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · tolerance · ability to endure · ability to tolerate · capacity to suffer · ability to suffer · capacity to ...
Xem chi tiết »
Những vật liệu này đã được lựa chọn vì khả năng chịu đựng được sự khắc nghiệt của thời tiết · These materials were chosen for their ability to withstand the ...
Xem chi tiết »
Khả năng chịu đựng - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
sự chịu đựng {noun}. volume_up · endurance {noun}. sự chịu đựng (also: tính nhẫn nại). volume_up · stamina {noun}. sự chịu đựng (also: khả năng ổn định, ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · khả năng chịu đựng. He has amazing (power of) endurance. Her rudeness is beyond endurance. (also adjective) endurance tests.
Xem chi tiết »
These sports and cultural activities help keep students physically fit, improve their energy and stamina, widen their interests, and promote mental agility.
Xem chi tiết »
Sức chịu đựng; khả năng chịu đựng. Nghị lực, can đảm. (Thực vật học, hiếm) Dạng số nhiều của stamen; (Số nhiều, hiếm) Căn bản; cấu trúc cơ bản.
Xem chi tiết »
Quy luật Shelford (phát âm tiếng Anh: (/ʃɛl fɔːd/; tiếng Việt: Xeo-pho) là một quy luật trong sinh thái học, phản ánh xu hướng về khả năng chịu đựng của ...
Xem chi tiết »
Sức chịu đựng là tổng hợp bao gồm sức mạnh và sức bền vì nó nói đến khả năng duy trì tâp luyện với mức nỗ lực nào đó. Bạn càng khỏe thì càng có thể duy trì ...
Xem chi tiết »
Dành đủ thời gian cho các học sinh là người học tiếng Anh (English Language Learner, ELL). “Khả năng chịu đựng là khả năng tồn tại của một sinh vật trong ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; endurance. bền bỉ kiên trì ; chịu đựng ; khả năng chịu đựng ; nại ; sức chịu đựng ; sự bền bỉ ; tồn tại kéo dài ; về sức chịu đựng ; độ ...
Xem chi tiết »
Có lẽ ông ấy bị bắt trong tù và mẹ anh đã hết sức chịu đựng rồi ... Các giống cừu này nổi tiếng với sức chịu đựng và khả năng thích ứng của nó đến cực đoan ...
Xem chi tiết »
Khả năng chịu đựng áp lực công việc dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! The ability to endure work pressure. đang được dịch, vui lòng đợi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khả Năng Chịu đựng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khả năng chịu đựng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu