Khả Quan - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xa̰ː˧˩˧ kwaːn˧˧ | kʰaː˧˩˨ kwaːŋ˧˥ | kʰaː˨˩˦ waːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaː˧˩ kwaːn˧˥ | xa̰ːʔ˧˩ kwaːn˧˥˧ |
Tính từ
[sửa]khả quan
- (Id.) . Trông được, dễ coi. Kiểu nhà mới trông cũng khả quan.
- Tương đối tốt đẹp, đáng hài lòng. Kết quả khả quan. Tình hình khả quan.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "khả quan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Khả Quan Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "khả Quan" - Là Gì?
-
Khả Quan Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khả Quan - Từ điển Việt
-
Khả Quan Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khả Quan Là Gì
-
'khả Quan' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Khả Quan Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
Từ Điển - Từ Khả Quan Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
KHẢ QUAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khả Quan (Outperform) Là Gì? Những đặc điểm Cần Lưu ý - VietnamBiz
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khả Quan' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Khả Quan Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Khả Quan | Vietnamese Translation