KHẢ QUAN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › khả-quan
Xem chi tiết »
good. adjective verb noun interjection adverb. Đó là một kết quả khả quan.
Xem chi tiết »
There have previously been performed test drilling for petroleum on land, but these did not give satisfactory results for permanent operation. more_vert.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khả quan trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khả quan * adj - good; satisfactory =kết quả khả quan+satisfactory results.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khả quan. good; satisfactory. kết quả khả quan satisfactory results. ngủ một đêm dậy tình hình khả quan hẳn there has been an overnight ...
Xem chi tiết »
'khả quan' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Vietnamese, English. khả quan. * adj - good; satisfactory =kết quả khả quan+satisfactory results ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "khả quan" nói thế nào trong tiếng anh? ... Khả quan dịch là: good; satisfactory. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2021 · 1. Nên hy vọng là hồ hết máy khả quan, khả quan, khả quan cùng khả quan hơn. ... Hopefully everything has been positive. 2. Khả quan đấy. There is ...
Xem chi tiết »
Ngủ một đêm dậy tình hình khả quan hẳn. There has been an overnight improvement in the situation; The situation grew better overnight. Từ điển Việt - Việt.
Xem chi tiết »
Đầu mùa giải trước giá mà cậu ấy hiểu tôi hơn thì sẽ khởi đầu khả quan hơn. · In the beginning of last season if he understands me better he would have started ...
Xem chi tiết »
khả quan kèm nghĩa tiếng anh positive, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
khả quan. - t. 1 (id.). Trông được, dễ coi. Kiểu nhà mới trông cũng khả quan. 2 Tương đối tốt đẹp, đáng hài lòng. Kết quả khả quan. Tình hình khả quan.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khả quan' trong tiếng Anh. khả quan là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
The meaning of: khả quan is good; satisfactory kết quả khả quansatisfactory results.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 可觀. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [xaː˧˩ kwaːn˧˧]; (Huế) IPA: [kʰaː˧˨ kwaːŋ˧˧] ~ [xaː˧˨ ... Bị thiếu: tiếng anh
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khả Quan Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khả quan tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu