SẼ KHẢ QUAN HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SẼ KHẢ QUAN HƠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch sẽwillwouldshallshouldgonnakhả quansatisfactorypossitivehơnmorerather thanmuchfurthergood
Ví dụ về việc sử dụng Sẽ khả quan hơn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
sẽđộng từwouldshallshouldsẽare goingsẽdanh từgonnakhảdanh từabilitypossibilitycapacitykhảtính từpossiblelikelyquantính từquanimportantrelevantquandanh từviewauthorityhơntrạng từmorefurtherhơnrather thanhơnđại từmuch sẽ khao khátsẽ khắc phụcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sẽ khả quan hơn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khả Quan Tiếng Anh
-
KHẢ QUAN - Translation In English
-
Khả Quan Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
KHẢ QUAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'khả Quan' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Khả Quan Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Khả Quan | Vietnamese Translation
-
"khả Quan" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khả Quan Là Gì ? Khả Quan Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khả Quan' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Khả Quan Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "khả Quan" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "khả Quan" - Là Gì?
-
Definition Of Khả Quan? - Vietnamese - English Dictionary
-
Khả Quan - Wiktionary