Definition Of Khả Quan? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- khả quan
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ adj
- good; satisfactory
- kết quả khả quansatisfactory results
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khả quan": khả quan khách quan khao quân khảo quan khi quân khí quan khí quản
- Những từ có chứa "khả quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary: award import e.s.p. reference observation tariff dyslexic observational attitude drawback more...
Từ khóa » Khả Quan Tiếng Anh
-
KHẢ QUAN - Translation In English
-
Khả Quan Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
KHẢ QUAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'khả Quan' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Khả Quan Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Khả Quan | Vietnamese Translation
-
"khả Quan" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khả Quan Là Gì ? Khả Quan Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khả Quan' Trong Từ điển Lạc Việt
-
SẼ KHẢ QUAN HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khả Quan Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "khả Quan" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "khả Quan" - Là Gì?
-
Khả Quan - Wiktionary