Definition Of Khả Quan? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. khả quan
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
khả quan Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khả quan

+ adj  

  • good; satisfactory
    • kết quả khả quansatisfactory results
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả quan"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "khả quan" khả quan khách quan khao quân khảo quan khi quân khí quan khí quản
  • Những từ có chứa "khả quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  award import e.s.p. reference observation tariff dyslexic observational attitude drawback more...
Lượt xem: 653 Từ vừa tra + khả quan : good; satisfactorykết quả khả quansatisfactory results

Từ khóa » Khả Quan Tiếng Anh